Cảm thấy được yêu
Xúc động
quảng cáo tiếng Trung hài hước
**Quy tắc bút thuận cơ bản**
**Nguyên tắc 1: Nét ngang trước nét sổ**
- Nếu chữ có cả nét ngang và nét sổ, viết nét ngang trước, sau đó viết nét sổ.
- Ví dụ: 一 (yī), 二 (èr), 三 (sān)
**Nguyên tắc 2: Nét sổ từ trên xuống dưới**
- Viết nét sổ từ trên xuống dưới, không viết từ dưới lên trên.
- Ví dụ: 人 (rén), 木 (mù), 山 (shān)
**Nguyên tắc 3: Nét phẩy từ trái sang phải**
- Viết nét phẩy từ trái sang phải, không viết từ phải sang trái.
- Ví dụ: 撇 (piě), 捺 (nà), 撇捺 (piě nà)
**Nguyên tắc 4: Nét móc trước, nét sổ sau**
- Nếu chữ có cả nét móc và nét sổ, viết nét móc trước, sau đó viết nét sổ.
- Ví dụ: 钩 (gōu), 提 (tí), 勾提 (gōu tí)
**Nguyên tắc 5: Nét nằm ngang trên nét nằm dọc**
- Nếu chữ có cả nét nằm ngang và nét nằm dọc, viết nét nằm ngang trên nét nằm dọc.
- Ví dụ: 十 (shí), 土 (tǔ), 日 (rì)
**Phần mềm tiếng Trung**
**1. Pleco**
- Từ điển tiếng Trung toàn diện với khả năng nhận dạng ký tự.
- Chức năng dịch thuật, tìm kiếm ngữ pháp và học từ vựng.
**2. HelloChinese**
- Ứng dụng học tiếng Trung với các bài học tương tác.
- Bài học tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và phát âm.
**3. Duolingo**
- Ứng dụng học ngôn ngữ miễn phí với các bài học theo gamification.
- Bài học về tiếng Trung bao gồm ngữ pháp, từ vựng và nghe hiểu.
**4. ChineseSkill**
- Ứng dụng học tiếng Trung với các bài học có cấu trúc.
- Học ngữ pháp, từ vựng và nghe hiểu thông qua các cuộc hội thoại nhập vai.
**5. LingoDeer**
- Ứng dụng học tiếng Trung với phương pháp đắm chìm.
- Bài học tập trung vào ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Trung Quốc.