câu nói tiếng Trung hài hước biểu cảm hình tiếng Trung hài hước Mong đợi
**Hướng dẫn sử dụng lượng từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau** **Giới thiệu về lượng từ** Lượng từ là loại từ đứng trước danh từ để biểu thị số lượng, đơn vị đo lường hoặc phạm vi của danh từ đó. **Cách sử dụng lượng từ** Để sử dụng lượng từ chính xác, cần lưu ý các quy tắc sau: * **Chọn lượng từ phù hợp với loại danh từ:** Mỗi danh từ thường có một hoặc một vài lượng từ đi kèm. Ví dụ: "个" (gè) dùng cho người, "匹" (pǐ) dùng cho ngựa. * **Đặt lượng từ trước danh từ:** Lượng từ luôn đứng trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: "两 (liǎng) 本 书 (shū)" (hai cuốn sách). * **Có thể sử dụng số đếm trước lượng từ:** Để chỉ số lượng cụ thể, có thể đặt số đếm trước lượng từ. Ví dụ: "三 (sān) 个 (gè) 人 (rén)" (ba người). **Các lượng từ phổ biến** Dưới đây là một số lượng từ phổ biến cùng với phiên âm Hán ngữ (Pinyin) và tiếng Việt: | Lượng từ | Pinyin | Tiếng Việt | |---|---|---| | 个 (gè) | gè | cái, người | | 本 (běn) | běn | quyển, cuốn | | 本 (bǎn) | bǎn | vở | | 件 (jiàn) | jiàn | cái (quần áo, đồ vật) | | 辆 (liàng) | liàng | chiếc (xe) | | 室 (shì) | shì | căn (nhà) | | 颗 (kē) | kē | quả, hạt | | 条 (tiáo) | tiáo | sợi, con (cá, rồng) | | 只 (zhī) | zhī | con (thú nuôi) | **Các ngữ cảnh sử dụng lượng từ** * **Đếm số lượng:** Để chỉ số lượng cụ thể của một danh từ. Ví dụ: "我买了两本书。" (Wǒ mǎi le liǎng běn shū.) (Tôi mua hai cuốn sách.) * **Mô tả phạm vi:** Để biểu thị phạm vi, mức độ hoặc giới hạn của một danh từ. Ví dụ: "这件事很重要。" (Zhè jiàn shì hěn zhòngyào.) (Chuyện này rất quan trọng.) * **Chỉ đơn vị đo lường:** Để biểu thị đơn vị đo lường của một danh từ. Ví dụ: "这个箱子有十公斤。" (Zhège xiāngzi yǒu shí gōngjīn.) (Chiếc hộp này có mười ký lô gam.) **Ví dụ:** * **Đếm số lượng:** * "我有一只猫。" (Wǒ yǒu yì zhī māo.) (Tôi có một con mèo.) * "我有三本书。" (Wǒ yǒu sān běn shū.) (Tôi có ba cuốn sách.) * **Mô tả phạm vi:** * "这篇文章有点长。" (Zhè piān wénzhàng yǒudiǎn cháng.) (Bài viết này hơi dài.) * "这个房间很小。" (Zhège fángjiān hěn xiǎo.) (Căn phòng này rất nhỏ.) * **Chỉ đơn vị đo lường:** * "这瓶水有两升。" (Zhè píng shuǐ yǒu liǎng shēng.) (Chai nước này có hai lít.) * "这个蛋糕有五斤。" (Zhège dàngāo yǒu wǔ jīn.) (Chiếc bánh này nặng năm cân.)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH