biểu cảm hài hước Tiếng Trung
GIF tiếng Trung hài hước
Bị từ chối
**Cách Dùng Lượng Từ Phù Hợp Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau**
**1. Chỉ định số lượng xác định**
**Bính âm:** 使用具体数字.
**Tiếng Việt:** Sử dụng con số cụ thể.
**Ví dụ:** 我开了三辆车。**Wǒ kāi le sān liàng chē.**
**Tiếng Việt:** Tôi đã lái ba chiếc xe.
**2. Chỉ định số lượng không xác định**
**2.1 Chỉ định số lượng lớn**
**Bính âm:** 使用表示“多”的量词.
**Tiếng Việt:** Sử dụng lượng từ biểu thị "nhiều".
**Ví dụ:** 我有许多书。**Wǒ yǒu xǔdūo shū.**
**Tiếng Việt:** Tôi có nhiều sách.
**2.2 Chỉ định số lượng nhỏ**
**Bính âm:** 使用表示“少”的量词.
**Tiếng Việt:** Sử dụng lượng từ biểu thị "ít".
**Ví dụ:** 我只有一点点钱。**Wǒ zhǐyǒu yīdiǎndiǎn qián.**
**Tiếng Việt:** Tôi chỉ có một ít tiền.
**3. Chỉ định số lượng ước lượng**
**Bính âm:** 使用表示“大概”的量词.
**Tiếng Việt:** Sử dụng lượng từ biểu thị "khoảng".
**Ví dụ:** 我走了大概两公里。**Wǒ zǒu le dàgài liǎng gōnglǐ.**
**Tiếng Việt:** Tôi đã đi bộ khoảng hai kilomet.
**4. Chỉ định số lượng lặp lại**
**Bính âm:** 使用表示“次数”的量词.
**Tiếng Việt:** Sử dụng lượng từ biểu thị "lần".
**Ví dụ:** 我洗了三次澡。**Wǒ xǐ le sān cì zǎo.**
**Tiếng Việt:** Tôi đã tắm ba lần.
**Lưu ý:**
* Lựa chọn lượng từ phù hợp phụ thuộc vào danh từ được lượng hóa.
* Khi chỉ định một số lượng lớn, thường sử dụng lượng từ chỉ số lượng lớn, nhưng cũng có thể sử dụng lượng từ chỉ số lượng nhỏ để nhấn mạnh số lượng vô cùng nhiều.
* Ngược lại, khi chỉ định một số lượng nhỏ, thường sử dụng lượng từ chỉ số lượng nhỏ, nhưng cũng có thể sử dụng lượng từ chỉ số lượng lớn để nhấn mạnh số lượng vô cùng ít.