phim hoạt hình tiếng Trung hài hước Lo lắng Thích thú
**拼音 (Pīnyīn)** **网课汉语水平考试一级** (Wǎngkè Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì Yījí) **量词搭配** (Liàngcí Dàpèi) **用量词** (Yòng Liàngcí) **不同的场合用不同的量词** (Bùtóng de Chǎnghé Yòng Bùtóng de Liàngcí) **量词的分类和用法** (Liàngcí de Fènlèi hé Yòngfǎ) **可数名词** (Kěshǔ Míngcí) **不可数名词** (Bùkěshǔ Míngcí) **量词习题** (Liàngcí Xítí) **越用越熟练** (Yuè Yòng Yuè Shúlìan) **量词举例** (Liàngcí Jùlí) **名词+量词** * 一本书(shū) * 两支笔(bǐ) * 三张纸(zhǐ) * 四个苹果(gè) * 五条鱼(tiáo) **动词+量词** * 吃了一碗饭(wǎn) * 喝了两杯水(bēi) * 写了三篇作文(piān) * 说了一段话(duàn) * 走了一公里(gōnglǐ) **形容词+量词** * 一个美丽的花园(yuán) * 两座高楼(zuò) * 三条清澈的小河(tiáo) * 四个有趣的故事(gè) * 五片绿叶(piàn) **数量词+量词** * 一群学生(qún) * 两队运动员(duì) * 三块蛋糕(kuài) * 四包糖(bāo) * 五瓶牛奶(píng)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH