Buồn
livestream hài hước Tiếng Trung
học tiếng Trung cười
**Bài 1: Đi chào hỏi (问候)**
- 早上好 (zǎoshàng hǎo): Chào buổi sáng
- 下午好 (xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều
- 晚上好 (wǎnshang hǎo): Chào buổi tối
- 你好 (nǐ hǎo): Xin chào (có thể dùng trong mọi ngữ cảnh)
**Bài 2: Xưng hô (称呼)**
- 你 (nǐ): Bạn (dùng khi xưng hô với người ngang hàng hoặc trẻ tuổi hơn)
- 您 (nín): Anh/chị/cô/chú (dùng khi xưng hô với người lớn tuổi hoặc cấp trên)
- 他 (tā): Anh ấy/chị ấy
- 她 (tā): Cô ấy/chị ấy
**Bài 3: Cảm ơn (感谢)**
- 谢谢 (xièxie): Cảm ơn
- 谢谢您 (xièxie nín): Cảm ơn anh/chị/cô/chú
- 不用谢 (bùyòng xiè): Không có gì
**Bài 4: Xin lỗi (道歉)**
- 对不起 (duìbuqǐ): Xin lỗi
- 对不起,请原谅我 (duìbuqǐ, qǐngyuánliang wǒ): Xin lỗi, xin hãy tha thứ cho tôi
- 没事 (méishì): Không sao đâu
**Bài 5: Xin phép (请求)**
- 请 (qǐng): Xin hãy
- 请帮帮忙 (qǐng bāngbāngmáng): Xin hãy giúp đỡ
- 请问 (qǐngwèn): Xin hỏi
**Bài 6: Phủ định (否定)**
- 不 (bù): Không
- 没有 (méiyǒu): Không có
- 不行 (bùxíng): Không được
**Bài 7: Hỏi về tình hình sức khỏe (问候语)**
- 你好吗 (nǐ hǎo ma): Bạn khỏe không?
- 您还好吗 (nín hǎo ma): Anh/chị/cô/chú khỏe không?
- 我很好 (wǒ hěn hǎo): Tôi rất khỏe
**Bài 8: Hỏi về tên tuổi (问姓名)**
- 你叫什么名字 (nǐ jiào shénme míngzì): Bạn tên là gì?
- 您贵姓 (nín guìxìng): Anh/chị/cô/chú họ gì?
- 我姓王 (wǒ xìng Wáng): Tôi họ Vương
**Bài 9: Xác nhận thông tin (核实信息)**
- 是吗 (shì ma): Phải không?
- 真的是吗 (zhēnde shì ma): Thật hay thế?
- 真不好意思 (zhēn bù hǎoyìsi): Thực sự xin lỗi
**Bài 10: Thể hiện sự ngạc nhiên (表示惊讶)**
- 真的 (zhēnde): Thật sao?
- 我不相信 (wǒ bù xiāngxìn): Tôi không tin
- 太棒了 (tàibàngle): Tuyệt vời quá!
**Bài 11: Thể hiện sự đồng ý (表示同意)**
- 是的 (shìde): Vâng
- 好 (hǎo): Được
- 没问题 (méiwèntí): Không vấn đề gì
**Bài 12: Thể hiện sự không đồng ý (表示不同意)**
- 不是 (bùshì): Không phải
- 不对 (bùduì): Không đúng
- 我不同意 (wǒ bù tóngyì): Tôi không đồng ý
**Bài 13: Thể hiện sự thích thú (表示喜欢)**
- 我喜欢 (wǒ xǐhuān): Tôi thích
- 太好吃了 (tàihǎo chīle): Ngon quá!
- 很有趣 (hěnyǒuqù): Thú vị quá!
**Bài 14: Thể hiện sự không thích (表示不喜欢)**
- 我不喜欢 (wǒ bù xǐhuān): Tôi không thích
- 太贵了 (tàiguìle): Đắt quá!
- 很无聊 (hěn wúliáo): Chán quá!
**Bài 15: Thể hiện sự quan tâm (表示关心)**
- 你怎么样 (nǐ zěnmeyàng): Bạn thế nào?
- 您身体好吗 (nín shēntǐ hǎo ma): Anh/chị/cô/chú khỏe không?
- 我很担心你 (wǒ hěn dānxīn nǐ): Tôi rất lo cho bạn
**Bài 16: Thể hiện sự chúc mừng (表示祝贺)**
- 恭喜你 (gōngxǐ nǐ): Chúc mừng bạn
- 您真厉害 (nín zhēn lìhai): Anh/chị/cô/chú giỏi quá!
- 太好了 (tàihǎole): Quá tuyệt!
**Bài 17: Thể hiện sự cảm thông (表示同情)**
- 真的很抱歉 (zhēnde hěn bùyìsi): Rất xin lỗi
- 我理解你的感受 (wǒ lǐjiě nǐ de gǎnshòu): Tôi hiểu cảm giác của bạn
- 不要紧 (búyàojǐn): Không sao đâu
**Bài 18: Thể hiện sự ngưỡng mộ (表示赞赏)**
- 你太棒了 (nǐ tàibàngle): Bạn tuyệt vời quá!
- 您的工作做得非常好 (nín de gōngzuò zuò de fēicháng hǎo): Anh/chị/cô/chú làm việc rất tốt
- 太有才了 (tàiyǒucái le): Quá tài giỏi!
**Bài 19: Thể hiện sự e ngại (表示谦虚)**
- 不敢当 (bùgǎndāng): Không dám
- 您过奖了 (nín guò jiǎngle): Anh/chị/cô/chú khen quá rồi
- 我只是做了一点小事 (wǒ zhǐshì zuò le yī diǎn xiǎoshì): Tôi chỉ làm một chút việc nhỏ thôi
**Bài 20: Hỏi về sở thích (询问爱好)**
- 你喜欢做什么 (nǐ xǐhuān zuò shénme): Bạn thích làm gì?
- 您有什么爱好 (nín yǒu shénme àihào): Anh/chị/cô/chú có sở thích gì?
- 我喜欢读书 (wǒ xǐhuān dúshū): Tôi thích đọc sách
**Bài 21: Hỏi về tình hình công việc (询问工作)**
- 你在做什么工作 (nǐ zài zuò shénme gōngzuò): Bạn đang làm công việc gì?
- 您是做什么工作的 (nín shì zuò shénme gōngzuò de): Anh/chị/cô/chú làm công việc gì?
- 我是一名老师 (wǒ shì yīmíng lǎoshī): Tôi là một giáo viên