Tự tin Hy vọng khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung
**Cách sử dụng lượng từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau** **1. Lượng từ cho danh từ đếm được** | Lượng từ | Cách sử dụng | Ví dụ | |---|---|---| | 个 (gè) | Đối với con người, vật | 一个人 (yí gè rén) | | 辆 (liàng) | Đối với xe cộ | 一辆车 (yí liàng chē) | | 间 (jiān) | Đối với phòng ốc | 一间房 (yí jiān fáng) | | 套 (tào) | Đối với bộ đồ | 一套衣服 (yí tào yīfú) | | 本 (běn) | Đối với sách báo | 一本书 (yí běn shū) | | 张 (zhāng) | Đối với giấy tờ, ảnh | 一张纸 (yí zhāng zhǐ) | | 头 (tóu) | Đối với gia súc | 一头牛 (yí tóu niú) | | 棵 (kē) | Đối với cây cối | 一棵树 (yí kē shù) | **2. Lượng từ cho danh từ không đếm được** | Lượng từ | Cách sử dụng | Ví dụ | |---|---|---| | 一点儿 (yì diǎnr) | Một lượng nhỏ | 一点儿糖 (yì diǎnr táng) | | 一些 (yì xiē) | Một lượng vừa phải | 一些米 (yì xiē mǐ) | | 一大 (yì dà) | Một lượng lớn | 一大碗饭 (yì dà wǎn fàn) | | 一片 (yì piàn) | Một mảng lớn | 一片云 (yì piàn yún) | **3. Lượng từ cho các đơn vị đo lường** | Lượng từ | Cách sử dụng | Ví dụ | |---|---|---| | 一千克 (yì qiān kè) | Một kg | 一千克苹果 (yì qiān kè píngguǒ) | | 一米 (yí mǐ) | Một mét | 一米布 (yí mǐ bù) | | 一小时 (yí xiǎoshí) | Một giờ | 一小时前 (yí xiǎoshí qián) | **Bài tập luyện nghe online** **Bài 1** [Bài nghe](https://www.soundofhope.org/post/436508?lang=zh-CN) **Bài 2** [Bài nghe](https://www.youtube.com/watch?v=vC4x8WvF34o) **Bài 3** [Bài nghe](https://chinesepod.com/category/intermediate/numbers-quantifiers)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH