tổng hợp tiếng Trung hài hước
khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung
Đau lòng
**Bài 1: Giới thiệu về Trung Quốc**
**Pinyin:** Zhōngguó jìnlái de fāzhǎn hěn kuài.
**Tiếng Việt:** Trung Quốc thời gian gần đây phát triển rất nhanh.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Fāzhǎn" là động từ, không dùng lượng từ.
**Bài 2: Học tiếng Trung**
**Pinyin:** Wǒ xūyào xuéxí hǎo Zhōngwén.
**Tiếng Việt:** Tôi cần học tốt tiếng Trung.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Xuéxí" là động từ, không dùng lượng từ.
**Bài 3: Xin chào**
**Pinyin:** Nǐ hǎo, wǒ jiào Liú Xiǎomíng.
**Tiếng Việt:** Xin chào, tôi tên là Lưu Tiểu Minh.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Wǒ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
**Bài 4: Làm quen**
**Pinyin:** Wǒ xiǎng rènshi nǐ.
**Tiếng Việt:** Tôi muốn làm quen với bạn.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
**Bài 5: Tên bạn là gì?**
**Pinyin:** Nǐ de míngzì shì shénme?
**Tiếng Việt:** Tên bạn là gì?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Míngzì" là danh từ, lượng từ là "ge".
**Bài 6: Bạn ở đâu?**
**Pinyin:** Nǐ zài nǎlǐ?
**Tiếng Việt:** Bạn ở đâu?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
**Bài 7: Tôi ở Bắc Kinh**
**Pinyin:** Wǒ zài Běijīng.
**Tiếng Việt:** Tôi ở Bắc Kinh.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Wǒ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Běijīng" là danh từ riêng, không dùng lượng từ.
**Bài 8: Bạn đi học ở đâu?**
**Pinyin:** Nǐ zài nǎlǐ shàng xué?
**Tiếng Việt:** Bạn học ở đâu?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Xué" là danh từ, lượng từ là "zuò".
**Bài 9: Tôi đến từ Trung Quốc**
**Pinyin:** Wǒ lái zì Zhōngguó.
**Tiếng Việt:** Tôi đến từ Trung Quốc.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Wǒ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Zhōngguó" là danh từ riêng, không dùng lượng từ.
**Bài 10: Bạn làm nghề gì?**
**Pinyin:** Nǐ shì zuò shénme de?
**Tiếng Việt:** Bạn làm nghề gì?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Gōngzuò" là danh từ, lượng từ là "ge".
**Bài 11: Tôi là một giáo viên**
**Pinyin:** Wǒ shì yī wèi jiàoshi.
**Tiếng Việt:** Tôi là một giáo viên.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Wǒ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
* "Jiàoshi" là danh từ, lượng từ là "wèi".
**Bài 12: Bạn có khỏe không?**
**Pinyin:** Nǐ hǎo ma?
**Tiếng Việt:** Bạn khỏe không?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Nǐ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
**Bài 13: Tôi rất khỏe**
**Pinyin:** Wǒ hěn hǎo.
**Tiếng Việt:** Tôi rất khỏe.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Wǒ" là đại từ nhân xưng, không dùng lượng từ.
**Bài 14: Cảm ơn bạn**
**Pinyin:** Xièxie nǐ.
**Tiếng Việt:** Cảm ơn bạn.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Xièxie" là động từ, không dùng lượng từ.
**Bài 15: Không có gì**
**Pinyin:** Bú kèqì.
**Tiếng Việt:** Không có gì.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Bú kèqì" là cụm từ, không dùng lượng từ.
**Bài 16: Tạm biệt**
**Pinyin:** Zàijiàn.
**Tiếng Việt:** Tạm biệt.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Zàijiàn" là động từ, không dùng lượng từ.
**Bài 17: Hẹn gặp lại**
**Pinyin:** Zàijiàn, hòuhuìyóu.
**Tiếng Việt:** Tạm biệt, hẹn gặp lại.
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Zàijiàn" là động từ, không dùng lượng từ.
* "Hòuhuìyóu" là cụm từ, không dùng lượng từ.
**Bài 18: Cái gì?**
**Pinyin:** Shénme?
**Tiếng Việt:** Cái gì?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Shénme" là đại từ nghi vấn, không dùng lượng từ.
**Bài 19: Ai?**
**Pinyin:** Shuí?
**Tiếng Việt:** Ai?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Shuí" là đại từ nghi vấn, không dùng lượng từ.
**Bài 20: Bao nhiêu?**
**Pinyin:** Duōshǎo?
**Tiếng Việt:** Bao nhiêu?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Duōshǎo" là đại từ nghi vấn, không dùng lượng từ.
**Bài 21: Khi nào?**
**Pinyin:** Shénmeyàng?
**Tiếng Việt:** Khi nào?
**Lưu ý sử dụng lượng từ**:
* "Shénmeyàng" là đại từ nghi vấn, không dùng lượng từ.