bách khoa tiếng Trung hài hước
Vui vẻ
học tiếng Trung vui
**汉语教程 2**
**量词的得体运用**
**汉语拼音 (Hanyu Pinyin)**
**1. 选择合适的量词**
* **A. 物体的形状或性质**
```
圆形:个 (ge)
细长条状:根 (gen)
片状:片 (pian)
液体:瓶 (ping)
粉末状:包 (bao)
```
* **B. 事物的类别**
```
人:个 (ge)
书:本 (ben)
电影:部 (bu)
车:辆 (liang)
```
* **C. 单位词**
```
米:米 (mi)
千克:千克 (qianke)
小时:小时 (xiaoshi)
```
**2. 数量与量词的搭配**
* **当数量为 1 时**
```
一个 (yige) + 量词
一根 (yigen) + 量词
```
* **Khi số lượng lớn hơn 1**
```
多个 (duoge) + 量词
```
**3. 注意特定词语的用法**
* **A. 只用量词**
```
很多
一些
多少
```
* **B. 只用数词**
```
一
二
三
```
**4. Tính linh hoạt của lượng từ**
Trong một số trường hợp, có thể sử dụng nhiều lượng từ cho cùng một sự vật. Ví dụ:
```
一块 (yikuai) 布 (bu) = 一片 (yipian) 布 (bu)
```
**5. Cách dùng lượng từ khác trong các ngữ cảnh khác nhau**
* **A. Ngữ cảnh trang trọng**
```
个 (ge) -> 位 (wei)
本 (ben) -> 册 (ce)
部 (bu) -> 部 (pu)
```
* **B. Ngữ cảnh không trang trọng**
```
个 (ge) -> 个儿 (ger)
本 (ben) -> 本子 (benzi)
部 (bu) -> 片子 (pianzi)
```