video tiếng Trung hài hước
quảng cáo tiếng Trung hài hước
Tự do
**Pinyin và Phiên âm Việt**
**Có bao nhiêu (lượng từ)**
**2. 个 (ge) - Cái, con**
* 一本书 (yī běn shū) - Một quyển sách
* 三个苹果 (sān ge píngguǒ) - Ba quả táo
**3. 张 (zhāng) - Tờ**
* 一张纸 (yī zhāng zhǐ) - Một tờ giấy
* 三张桌子 (sān zhāng zhuōzi) - Ba chiếc bàn
**4. 辆 (liàng) - Chiếc**
* 一辆汽车 (yī liàng qìchē) - Một chiếc ô tô
* 三辆自行车 (sān liàng zìxíngchē) - Ba chiếc xe đạp
**5. 棵 (kē) - Cây**
* 一棵树 (yī kē shù) - Một cái cây
* 三棵花 (sān kē huā) - Ba bông hoa
**6. 根 (gēn) - Củ**
* 一根笔 (yī gēn bǐ) - Một chiếc bút
* 三根香蕉 (sān gēn xiāngjiāo) - Ba quả chuối
**7. 片 (piàn) - Miếng, lát**
* 一片面包 (yī piàn miànbāo) - Một miếng bánh mì
* 三片肉 (sān piàn ròu) - Ba miếng thịt
**8. 朵 (duǒ) - Bông**
* 一朵花 (yī duǒ huā) - Một bông hoa
* 三朵云 (sān duǒ yún) - Ba đám mây
**9. 颗 (kē) - Hạt**
* 一颗牙 (yī kē yá) - Một cái răng
* 三颗星 (sān kē xīng) - Ba ngôi sao
**10. 头 (tóu) - Con**
* 一头牛 (yī tóu niú) - Một con bò
* 三头猪 (sān tóu zhū) - Ba con lợn
**Cách dùng**
* **Lượng từ cụ thể:** Dùng khi đếm các đối tượng riêng biệt và rõ ràng, chẳng hạn như sách, ô tô, cây.
* **Lượng từ chung:** Dùng khi đếm các đối tượng không thể đếm riêng lẻ hoặc có hình dạng không xác định, chẳng hạn như giấy, nước, gạo.
* **Lượng từ đôi:** Dùng khi đếm các đối tượng thường xuất hiện theo cặp, chẳng hạn như mắt, tai, vớ.
* **Lượng từ đo lường:** Dùng khi đo lường các chất lỏng, vật liệu hoặc đơn vị thời gian, chẳng hạn như lít, mét, phút.
**Ví dụ**
* **Có bao nhiêu sách trên bàn?**
桌子上有几本书? (zhuōzi shàng yǒu jǐ běn shū?)
* **Có ba cái cây trong sân.**
院子里有三棵树。 (yuànzili yǒu sān kē shù.)
* **Tôi có hai đôi tất.**
我有两双袜子。 (wǒ yǒu liǎng shuāng wàzi.)
* **Tôi uống một cốc nước mỗi ngày.**
我每天喝一杯水。 (wǒ měitiān hē yībēi shuǐ.)
**Lưu ý**
* Một số lượng từ có thể được sử dụng cho nhiều loại đối tượng. Ví dụ, "ge" có thể dùng để đếm sách, bút và táo.
* Khi dùng lượng từ với số đếm, số đếm phải đi trước lượng từ. Ví dụ, "ba quả táo" là "sān ge píngguǒ", chứ không phải "píngguǒ sān ge".