Hối hận
tiếng Trung lóng
Thích thú
**拼音:** 用法恰当数量词的指南
**越语:** Hướng dẫn sử dụng lượng từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau
**Lưu ý về Sách tiếng Trung:**
**1. Định nghĩa**
Lượng từ là từ hoặc cụm từ chỉ một lượng hoặc một đơn vị của danh từ đếm được.
**2. Phân loại**
* Lượng từ cho sự vật: Chỉ một lượng hoặc một đơn vị của sự vật, chẳng hạn như 本 (běn) cho sách, 只 (zhī) cho động vật.
* Lượng từ cho người: Chỉ một lượng hoặc một nhóm người, chẳng hạn như 位 (wèi), 名 (míng).
* Lượng từ cho thời gian: Chỉ một lượng thời gian, chẳng hạn như 小时 (xiǎoshí), 分钟 (fēnzhōng).
* Lượng từ cho khoảng cách: Chỉ một lượng khoảng cách, chẳng hạn như 千米 (qiānmǐ), 英尺 (yīngchǐ).
**3. Hướng dẫn sử dụng**
* **Chọn lượng từ phù hợp với danh từ:** Mỗi danh từ có một lượng từ tương ứng. Ví dụ: 用一本 (yòng yì běn) sách.
* **Đặt lượng từ trước danh từ:** Lượng từ luôn đứng trước danh từ mà nó mô tả.
* **Số lượng có thể đi trước hoặc sau lượng từ:**
* Ví dụ: 一本书 (yì běn shū), 三只鸡 (sān zhī jī)
* **Lưu ý ngoại lệ:** Một số lượng từ có thể đứng sau danh từ. Ví dụ: 打电话给我一下 (dǎ diànhuà gěi wǒ yíxià)
* **Sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh:** Trong một số tình huống, có thể sử dụng nhiều hơn một lượng từ cho cùng một danh từ. Ví dụ: 她有三件衬衫 (tā yǒu sān jiàn chènshān) hoặc 她有三个衬衫 (tā yǒu sān gè chènshān).
**4. Ví dụ**
* Tôi có ba quyển sách.
* 我有三本书。(wǒ yǒu sān běn shū)
* Có năm con mèo trong nhà.
* 屋子里面有五只猫。(wūzi lǐmiàn yǒu wǔ zhī māo)
* Tôi học tiếng Trung một tiếng mỗi ngày.
* 我每天学汉语一个小时。(wǒ měitiān xué hànyǔ yì gè xiǎoshí)