Thích thú
lồng tiếng Trung hài hước
tiếng Trung vui
**Cách sử dụng lượng từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau**
**1. Lượng từ đứng trước danh từ đếm được**
* Lượng từ dùng để chỉ cụ thể số lượng của danh từ đếm được.
* Khi đứng trước danh từ đếm được, lượng từ cần phù hợp với chủ thể và ngữ cảnh của câu.
**Ví dụ:**
* 一杯咖啡 (yībēi kāfēi) - Một tách cà phê
* 三本书 (sānběn shū) - Ba cuốn sách
* 五个苹果 (wǔgè píngguǒ) - Năm quả táo
**2. Lượng từ đứng sau danh từ trừu tượng**
* Lượng từ cũng có thể đứng sau danh từ trừu tượng để chỉ số lượng hoặc mức độ của sự vật.
* Trong trường hợp này, lượng từ thường dùng là 位 (wèi) hoặc 点 (diǎn).
**Ví dụ:**
* 一点建议 (yīdiǎnr jìyàn) - Một chút gợi ý
* 一份工作 (yīfèn gōngzuò) - Một công việc
* 几句话 (jǐjùhuà) - Vài câu
**3. Lượng từ sử dụng trong các câu phủ định**
* Khi phủ định một câu, lượng từ có thể đứng sau danh từ hoặc trước danh từ.
* Tuy nhiên, khi lượng từ đứng trước danh từ, nó thường có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có cái nào".
**Ví dụ:**
* 没有一本书 (méiyǒu yīběn shū) - Không có sách nào
* 一本书都没有 (yīběn shū dōu méiyǒu) - Không có sách nào cả
**4. Lượng từ sử dụng trong các câu hỏi**
* Trong các câu hỏi, lượng từ thường đứng trước danh từ.
* Lượng từ trong câu hỏi có thể mang nghĩa "bao nhiêu" hoặc "có bao nhiêu".
**Ví dụ:**
* 这里有多少人? (Zhèlǐ yǒu duōshǎo rén?) - Có bao nhiêu người ở đây?
* 你买了多少书? (Nǐ mǎile duōshǎo shū?) - Bạn đã mua bao nhiêu cuốn sách?
**5. Lượng từ sử dụng trong các con số**
* Khi đọc các con số có từ hai chữ số trở lên, lượng từ thường được chèn vào giữa các chữ số.
* Lượng từ được sử dụng là 十 (shí) hoặc 百 (bǎi) tùy thuộc vào vị trí của chữ số.
**Ví dụ:**
* 二十一 (èrshíyī) - Hai mươi mốt
* 一百零五 (yībǎilíngwǔ) - Một trăm linh năm
**6. Lượng từ dùng để chỉ nhóm đối tượng**
* Một số lượng từ còn được sử dụng để chỉ một nhóm đối tượng cụ thể.
* Những lượng từ này thường không đứng trước danh từ, mà đứng sau danh từ hoặc trong ngữ cảnh.
**Ví dụ:**
* 一家人 (yījiārén) - Một gia đình
* 一群人 (yīqúnrén) - Một nhóm người
* 一队警察 (yīduìjǐngchá) - Một đội cảnh sát