tiếng Trung hài hước
Lo lắng
Tự do
**Cách sử dụng lượng từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau**
**1. Lượng từ đếm người**
- 个 (ge): dùng để đếm người trong trường hợp chung chung (mọi người nói chung)
- 位 (wei): dùng để đếm những người được tôn trọng hoặc là khách
- 名 (ming): dùng để đếm những người có danh tiếng, người nổi tiếng
**2. Lượng từ đếm vật**
- 个 (ge): dùng để đếm những đồ vật nhỏ
- 件 (jian): dùng để đếm những đồ vật trung bình
- 辆 (liang): dùng để đếm xe cộ
- 部 (bu): dùng để đếm những đồ vật lớn (máy móc, xe cộ)
- 盏 (zhan): dùng để đếm những đồ dùng bằng thủy tinh
- 条 (tiao): dùng để đếm những đồ vật dài và mỏng (dây rút, đường, vải)
- 本 (ben): dùng để đếm sách, tạp chí
- 张 (zhang): dùng để đếm những đồ vật phẳng và mỏng (giấy, báo, vé)
**3. Lượng từ đếm thời gian**
- 年 (nian): dùng để đếm năm
- 月 (yue): dùng để đếm tháng
- 日 (ri): dùng để đếm ngày
- 小时 (xiaoshi): dùng để đếm giờ
- 分钟 (fenzhong): dùng để đếm phút
- 秒 (miao): dùng để đếm giây
**4. Lượng từ đếm số lượng**
- 个 (ge): dùng để đếm những vật thể nhỏ
- 枚 (mei): dùng để đếm tiền, huy chương
- 颗 (ke): dùng để đếm trái cây, hạt
- 滴 (di): dùng để đếm giọt
- 束 (shu): dùng để đếm hoa
**5. Lượng từ đếm động vật**
- 头 (tou): dùng để đếm động vật gia súc (bò, lợn)
- 只 (zhi): dùng để đếm những con vật nhỏ (chó, mèo)
- 条 (tiao): dùng để đếm cá, rắn
- 群 (qun): dùng để đếm những động vật sống theo đàn (nai, chim)