chuyện tiếng Trung hài hước bách khoa tiếng Trung hài hước chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**学在线 Hướng dẫn cách dùng lượng từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau** **一、认识量词 Rèn luyện nhận thức về lượng từ** 量词是表示事物单位或数量的词,如“个”、“本”、“辆”等。量词的使用必须与所描述的事物相符,否则会造成表达不当。 **量词 **|** 事物 **|** 拼音 **|** Ví dụ ** ---|---|---|--- 个 | 人、动物 | gè | 一个人,两只猫 本 | 书、杂志 | běn | 一本书,两本杂志 辆 | 车、飞机 | liàng | 一辆车,两架飞机 条 | 河流、道路 | tiáo | 一条河,两条路 座 | 山、建筑 | zuò | 一座山,两座楼 颗 | 星星、珍珠 | kē | 一颗星,两颗珍珠 **二、单数和复数的量词 Đơn vị lượng từ số ít và số nhiều** 单数表示一个事物,复数表示多个事物。量词的使用也要与单复数相匹配。 **量词 **|** 单数 **|** 复数 ** ---|---|--- 个 | 一个 | 几个 本 | 一本 | 几本 辆 | 一辆 | 几辆 条 | 一条 | 几条 座 | 一座 | 几座 颗 | 一颗 | 几颗 **三、量词的搭配 搭配량词** 不同的量词只能搭配特定的事物。错误搭配量词会产生不合适的表达。 **事物 **|** 量词 ** ---|---|--- 人 | 个、位 书 | 本、册 车 | 辆、台 路 | 条、段 楼 | 座、栋 星 | 颗、粒 **四、特殊量词 搭配特殊량词** 有些事物有特定的量词,不能用其他量词代替。 **事物 **|** 量词 ** ---|---|--- 水 | 杯、瓶、壶 饭 | 碗、盘、碟 钱 | 元、角、分 **五、量词的灵活运用 linh hoạt lượng từ** 在某些情况下,量词可以灵活运用,以表达不同的含义。 **量词 **|** 含义 ** ---|---|--- 个 | 泛指一个 | 本 | 强调一本 | 辆 | 强调一辆 | 条 | 强调一条 | 座 | 强调一座 | 颗 | 强调一颗 | **六、量词的省略 Bỏ lượng từ** 在某些特定情况下,量词可以省略,但一般不建议省略。 **情况 **|** 例子 ** ---|---|--- 表示概数 | 买了十本书 表示单位 | 每斤五元 表示特指 | 去二楼
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH