Hối hận
tổng hợp tiếng Trung hài hước
hình tiếng Trung hài hước
**Hướng dẫn Viết Chữ Hán Đúng Quy Tắc và Đẹp Mắt**
**Nguyên tắc chung:**
* Viết theo thứ tự nét và hướng nét quy định.
* Các nét phải liên tục, không ngắt quãng.
* Các nét cong phải tròn đều, nét thẳng phải sắc nét.
* Bố cục hài hòa, khoảng cách giữa các nét và các bộ thủ hợp lý.
**Thứ tự các nét:**
1. Điểm (丶)
2. Ngang (一)
3. Dọc (丨)
4. Chấm phẩy (丿)
5. Móc (乙)
6. Gạch phẩy (、)
7. Hất lên (乛)
8. Hất xuống (乀)
9. Ngang ngoặt (乚)
10. Vuông (口)
11. Cong (弓)
12. Góc (∟)
13. Thẳng đứng (竖)
14. Ngang nằm (横)
15. Trái (左)
16. Phải (右)
17. Phủ (覆)
18. Bao (包)
19. Khóa (锁)
20. Chẻ (拆)
**Lưu ý:** Có một số trường hợp ngoại lệ về thứ tự các nét. Bạn cần tham khảo các từ điển chuyên ngành để biết thông tin chính xác.
**Hướng nét:**
* Hầu hết các nét có hướng từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.
* Một số nét có hướng đặc biệt, chẳng hạn như:
* Điểm hất lên: Hướng lên trên.
* Điểm hất xuống: Hướng xuống dưới.
* Gạch phẩy: Hướng sang trái.
* Hất lên: Hướng lên phía trên bên phải.
* Hất xuống: Hướng xuống phía dưới bên trái.
**214 Bộ Thủ Tiếng Trung**
| Bộ thủ | Pinyin | Vietsub | Bộ thủ | Pinyin | Vietsub |
|---|---|---|---|---|---|
| 一 | yī | Một | 厂 | chǎng | Nhà xưởng |
| 丨 | gǔn | Cột dọc | 丿 | piě | Chấm phẩy |
| 丶 | zhǔ | Chấm | 乙 | yǐ | Móc |
| 二 | èr | Hai | 亅 | jué | Móc |
| 三 | sān | Ba | 亠 | tóu | Trùm |
| 人 | rén | Người | 亻 | rén | Người |
| 入 | rù | Vào | 冂 | jiōng | Vây quanh |
| 八 | bā | Tám | 冖 | mì | Trùm |
| 刀 | dāo | Dao | 冫 | bīng | Băng |
| 力 | lì | Sức lực | 几 | jī | Bàn |
| 勹 | wǎng | Vây quanh | 凵 | kǎn | Hộp |
| 心 | xīn | Tim | 匚 | fāng | Hộp |
| 戈 | gē | Máu | 匸 | yǐn | Hộp |
| 户 | hù | Cửa | 匕 | bǐ | Dao |
| 手 | shǒu | Tay | 匚 | fāng | Hộp |
| 攵 | pū | Gõ | 匚 | fāng | Hộp |
| 支 | zhī | Cành cây | 匚 | fāng | Hộp |
| 攴 | tī | Đòn gánh | 匚 | fāng | Hộp |
| 文 | wén | Vân | 匚 | fāng | Hộp |
| 斗 | dǒu | Đấu | 匚 | fāng | Hộp |
| 斤 | jīn | Rìu | 匚 | fāng | Hộp |
| 方 | fāng | Vuông | 匚 | fāng | Hộp |
| 日 | rì | Mặt trời | 匚 | fāng | Hộp |
| 月 | yuè | Mặt trăng | 匚 | fāng | Hộp |
| 木 | mù | Cây | 匚 | fāng | Hộp |
| 水 | shuǐ | Nước | 匚 | fāng | Hộp |
| 火 | huǒ | Lửa | 匚 | fāng | Hộp |
| 土 | tǔ | Đất | 匚 | fāng | Hộp |
| 金 | jīn | Kim loại | 匚 | fāng | Hộp |
| 革 | gé | Da | 匚 | fāng | Hộp |
| 禾 | hé | Lúa | 匚 | fāng | Hộp |
| 舌 | shé | Lưỡi | 匚 | fāng | Hộp |
| 舟 | zhōu | Thuyền | 匚 | fāng | Hộp |
| 辶 | chuò | Đi | 匚 | fāng | Hộp |
| 廴 | yuǎn | Vòng quanh | 匚 | fāng | Hộp |
| 肉 | ròu | Thịt | 匚 | fāng | Hộp |
| 臣 | chén | Thần | 匚 | fāng | Hộp |
| 自 | zì | Tự | 匚 | fāng | Hộp |
| 至 | zhì | Đến | 匚 | fāng | Hộp |
| 臼 | jiù | Cối giã | 匚 | fāng | Hộp |
| 舌 | shé | Lưỡi | 匚 | fāng | Hộp |
| 舟 | zhōu | Thuyền | 匚 | fāng | Hộp |
| 心 | xīn | Tim | 匚 | fāng | Hộp |
| 戈 | gē | Máu | 匚 | fāng | Hộp |
| 戸 | hù | Cửa | 匚 | fāng | Hộp |
| 手 | shǒu | Tay | 匚 | fāng | Hộp |
| 攵 | pū | Gõ | 匚 | fāng | Hộp |
| 支 | zhī | Cành cây | 匚 | fāng | Hộp |
| 攴 | tī | Đòn gánh | 匚 | fāng | Hộp |
| 文 | wén | Vân | 匚 | fāng | Hộp |
| 斗 | dǒu | Đấu | 匚 | fāng | Hộp |
| 斤 | jīn | Rìu | 匚 | fāng | Hộp |
| 方 | fāng | Vuông | 匚 | fāng | Hộp |
| 日 | rì | Mặt trời | 匚 | fāng | Hộp |
| 月 | yuè | Mặt trăng | 匚 | fāng | Hộp |
| 木 | mù | Cây | 匚 | fāng | Hộp |
| 水 | shuǐ | Nước | 匚 | fāng | Hộp |
| 火 | huǒ | Lửa | 匚 | fāng | Hộp |
| 土 | tǔ | Đất | 匚 | fāng | Hộp |
| 金 | jīn | Kim loại | 匚 | fāng | Hộp |
| 革 | gé | Da | 匚 | fāng | Hộp |
| 禾 | hé | Lúa | 匚 | fāng | Hộp |
| 舌 | shé | Lưỡi | 匚 | fāng | Hộp |
| 舟 | zhōu | Thuyền | 匚 | fāng | Hộp |
| 辶 | chuò | Đi | 匚 | fāng | Hộp |
| 廴 | yuǎn | Vòng quanh | 匚 | fāng | Hộp |
| 肉 | ròu | Thịt | 匚 | fāng | Hộp |
| 臣 | chén | Thần | 匚 | fāng | Hộp |
| 自 | zì | Tự | 匚 | fāng | Hộp |
| 至 | zhì | Đến | 匚 | fāng | Hộp |
| 臼 | jiù | Cối giã | 匚 | fāng | Hộp |