kịch tiếng Trung hài hước
Giải trí
đánh giá Tiếng Trung hài hước
**Hướng dẫn viết chữ Hán đúng quy tắc và đẹp mắt**
**1. Trình tự viết**
* Đầu tiên, viết nét nằm ngang ngắn (一).
* Sau đó, thêm nét thẳng đứng (丨).
* Thêm các nét theo đúng thứ tự, từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.
* Cuối cùng, đóng các nét lại để hoàn thiện chữ.
**2. Quy tắc viết các thành phần của chữ Hán**
* **Nét ngang (一):** Vết ngắn, nằm ngang.
* **Nét dọc (丨):** Vết dài, thẳng đứng.
* **Nét cong (丶):** Vết cong như phẩy, viết từ trên xuống dưới.
* **Nét móc (丿):** Vết cong như móc câu, viết từ dưới lên trên.
* **Nét gấp khúc (折):** Viết gấp khúc, không được cong.
* **Nét chấm (点):** Vết chấm tròn, nhỏ.
**3. Nguyên tắc chung**
* Giữ cho các nét thẳng và đều nhau.
* Nét thẳng đứng dài hơn nét ngang.
* Các nét cong phải tròn và đều.
* Các nét móc phải sắc nét và không quá dài.
* Các nét gấp khúc phải dứt khoát.
* Các nét chấm phải tròn và nhỏ.
* Các bộ thủ được viết chính xác và cân đối.
* Cỡ chữ đồng đều và gọn gàng.
**4. Thực hành**
* Luyện viết các nét cơ bản nhiều lần.
* Chọn một bộ thủ và luyện viết nhiều lần cho đến khi thành thạo.
* Thực hành viết các chữ đơn giản, sau đó dần chuyển sang các chữ phức tạp hơn.
* Phân tích cấu trúc của các chữ Hán và tìm hiểu cách viết chính xác.
**5. Đánh giá**
* Kiểm tra xem các nét có thẳng và đều không.
* Đảm bảo các nét được viết theo đúng trình tự.
* Kiểm tra xem bộ thủ có được viết chính xác và cân đối không.
* Đánh giá tổng thể về độ gọn gàng và đẹp mắt của chữ.
**Danh sách 214 bộ thủ tiếng Trung (bao gồm Phiên âm Hán ngữ (Pinyin) và phiên âm tiếng Việt)**
| **Bộ thủ (Tiếng Hán)** | **Pinyin (Phiên âm Hán ngữ)** | **Phiên âm tiếng Việt** |
|---|---|---|
| 一 | yī | Một |
| 丨 | gǔn | Dọc |
| 丶 | zhǔ | Phẩy |
| 丿 | piě | Móc |
| 乙 | yǐ | Ét |
| 亅 | jué | Móc |
| 二 | èr | Hai |
| 三 | sān | Ba |
| 人 | rén | Người |
| 入 | rù | Vào |
| 八 | bā | Tám |
| 九 | jiǔ | Chín |
| 子 | zǐ | Con, trẻ |
| 孑 | jié | Độc lập |
| 孓 | jué | Độc lập |
| 口 | kǒu | Miệng |
| 刁 | diāo | Đeo |
| 叱 | chì | Mắng |
| 言 | yán | Nói |
| 召 | zhào | Gọi |
| 可 | kě | Có thể |
| 右 | yòu | Phải |
| 左 | zuǒ | Trái |
| 示 | shì | Chỉ |
| 氵 | shuǐ | Nước |
| 川 | chuān | Sông |
| 汇 | huì | Hợp |
| 巛 | yù | Đất |
| 工 | gōng | Tay nghề |
| 厂 | chǎng | Nhà máy |
| 厄 | è | Ngăn trở |
| 亏 | kuī | Thiếu |
| 广 | guǎng | Rộng |
| 廴 | yùn | Đi |
| 廾 | gǒng | Hai tay |
| 弋 | yì | Bắn |
| 弓 | gōng | Cung |
| 彐 | jì | Cằm |
| 彡 | sān | Tóc |
| 彳 | chì | Đi |
| 歹 | dǎi | Xấu |
| 殳 | shū | Giáo |
| 车 | chē | Xe |
| 辛 | xīn | Cay |
| 辰 | chén | Mờ sáng |
| 戌 | xū | Giáp Tý |
| 厙 | fàn | Gỗ |
| 与 | yǔ | Cho |
| 申 | shēn | Khỉ |
| 戌 | xū | Giáp Tý |
| 亥 | hài | Heo |
| 矛 | máo | Máu |
| 戈 | gē | Giáo |
| 殳 | shū | Giáo |
| 戸 | hù | Cửa |
| 户 | hù | Cửa |
| 手 | shǒu | Tay |
| 支 | zhī | Đỡ |
| 扶 | fú | Đỡ |
| 攴 | jiǎ | Cầm |
| 文 | wén | Văn |
| 斗 | dǒu | Đấu |
| 斤 | jīn | Cân |
| 方 | fāng | Vuông |
| 日 | rì | Mặt trời |
| 月 | yuè | Mặt trăng |
| 明 | míng | Sáng |
| 昏 | hūn | Chiều |
| 春 | chūn | Mùa xuân |
| 卉 | huì | Hoa cỏ |
| 木 | mù | Cây |
| 未 | wèi | Chưa |
| 末 | mò | Cuối |
| 本 | běn | Gốc |
| 材 | cái | Vật liệu |
| 村 | cūn | Làng |
| 叟 | sǒu | Ông già |
| 林 | lín | Rừng |
| 果 | guǒ | Quả |
| 枝 | zhī | Cành |
| 休 | xiū | Nghỉ ngơi |
| 枯 | kū | Khô |
| 桑 | sāng | Cây dâu |
| 材 | cái | Vật liệu |
| 板 | bǎn | Ván |
| 析 | xī | Chẻ |
| 枓 | liào | Đẽo |
| 楔 | xiē | Cắm |
| 木 | mù | Cây |
| 欠 | qiàn | Thiếu |
| 乏 | fá | Thiếu |
| 欠 | qiàn | Thiếu |
| 债 | zhài | Nợ |
| 货 | huò | Hàng |
| 贾 | jiǎ | Giá |
| 卖 | mài | Bán |
| 账 | zhàng | Sổ sách |
| 宾 | bīn | Khách |
| 毛 | máo | Lông |
| 毫 | háo | Lông |
| 毡 | zhān | Nỉ |
| 毯 | tǎn | Thảm |
| 毳 | cuì | Lông vũ |
| 毵 | yì | Lông chim |
| 糸 | mǐ | Tơ |
| 巾 | jīn | Khăn |
| 纽 | niǔ | Nút |
| 罕 | hǎn | Hiếm |
| 羌 | qiāng | Người Khương |
| 束 | shù | Buộc |
| 索 | suǒ | Dây |
| 紧 | jǐn | Chặt |
| 结 | jié | Nút |
| 绞 | jiǎo | Xiết |
| 组 | zǔ | Dây |
| 绕 | rào | Quấn |
| 纟 | mián | Chỉ |
| 纪 | jì | Kỷ niệm |
| 衣 | yī | Áo |
| 裘 | qiú | Áo lông |
| 衬 | chèn | Lót |
| 里 | lǐ | Lớp trong |
| 帆 | fān | Buồm |
| 补 | bǔ | Vá |
| 纫 | rèn | Khâu |
| 针 | zhēn | Kim |
| 矛 | máo | Máu |
| 隼 | sǔn | Chim cắt |
| 戈 | gē | Giáo |
| 弋 | yì | Bắn |
| 弓 | gōng | Cung |
| 矢 | shǐ | Mũi tên |
| 石 | shí | Đá |
| 矿 | kuàng | Mỏ |
| 长 | zhǎng | Dài |
| 短 | duǎn | Ngắn |
| 方 | fāng | Vuông |
| 圆 | yuán | Tròn |
| 山 | shān | Núi |