Mong đợi
Sung sướng
Chia sẻ
**Hướng dẫn viết chữ Hán đúng quy tắc và đẹp mắt**
**1. Tư thế và cầm bút:**
* Ngồi thoải mái, thẳng lưng, hướng thẳng mắt vào bàn.
* Giữ bút vuông góc với giấy, khoảng 45 độ so với mép trên của bàn.
* Cầm bút nhẹ nhàng giữa ngón trỏ, ngón giữa và ngón cái.
**2. Thứ tự nét vẽ:**
* Tuân theo thứ tự nét vẽ được chỉ định cho từng chữ.
* Bắt đầu viết từ nét ở phía trên bên trái và kết thúc ở nét ở phía dưới bên phải.
**3. Độ dày và áp lực:**
* Điều chỉnh độ dày của nét tùy thuộc vào vị trí của nét trong chữ. Các nét chính thường dày hơn các nét phụ.
* Áp lực của bút cũng nên thay đổi. Các nét đi xuống và đi ngang thường mạnh hơn các nét đi lên và đi chéo.
**4. Độ cong và góc cạnh:**
* Các nét cong nên trơn tru và mềm mại.
* Các nét góc cạnh nên sắc nét và vuông vắn.
**5. Khoảng cách và cân đối:**
* Cố gắng giữ khoảng cách đều giữa các nét.
* Các thành phần của chữ phải cân đối và hài hòa.
**6. Luyện tập thường xuyên:**
* Viết các chữ nhiều lần để cải thiện độ chính xác và vẻ đẹp.
* Mỗi ngày dành ít nhất 15-30 phút để luyện viết chữ Hán.
**Từ vựng HSK 5**
| Từ vựng | Phiên âm (Pinyin) | Nghĩa |
|---|---|---|
| 持续 | chíxù | Tiếp tục, kéo dài |
| 争论 | zhēnglùn | Tranh luận, cãi vã |
| 恐惧 | kǒngjù | Sợ hãi, lo sợ |
| 抵抗 | dǐkàng | Đề kháng, chống lại |
| 矛盾 | máodùn | Mâu thuẫn, xung đột |
| 价值 | jiàzhí | Giá trị, tầm quan trọng |
| 影响 | yǐngxiǎng | Ảnh hưởng, tác động |
| 批评 | pīpíng | Phê bình, chỉ trích |
| 理想 | lǐxiǎng | Lý tưởng, ước mơ |
| 善良 | shànliáng | Lương thiện, tốt bụng |
| 痛苦 | tòngkǔ | Đau đớn, khổ sở |
| 失败 | shībài | Thất bại, không thành công |
| 优点 | yōudiǎn | Ưu điểm, điểm mạnh |
| 缺点 | quēdiǎn | Nhược điểm, điểm yếu |
| 积极 | jíchí | Tích cực, chủ động |
| 消极 | xiāojí | Tiêu cực, thụ động |
| 重要 | zhòngyào | Quan trọng, hệ trọng |
| 必要 | bìyào | Cần thiết, không thể thiếu |
| 顺便 | shùnbiàn | Thuận tiện, tiện thể |
| 恐怕 | kǒngpà | Sợ rằng, lo ngại |