Mong đợi chương trình TV Tiếng Trung hài hước lời thoại tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu 1:** 拼音:我叫(姓氏) (名字)。 Phiên âm:Wǒ jiào (xìngshì) (míngzì)。 Dịch nghĩa:Tôi tên là (họ) (tên). **Mẫu câu 2:** 拼音:我是(国籍)人。 Phiên âm:Wǒ shì (guójí) rén。 Dịch nghĩa:Tôi là người (quốc tịch). **Mẫu câu 3:** 拼音:我来自(城市)。 Phiên âm:Wǒ lái zì (chéngshì)。 Dịch nghĩa:Tôi đến từ (thành phố). **Mẫu câu 4:** 拼音:我是一个(职业) 。 Phiên âm:Wǒ shì yīgè (zhíyè)。 Dịch nghĩa:Tôi là một (nghề nghiệp). **Ví dụ:** - 我叫李华。Wǒ jiào Lǐ Huá。Tôi tên là Lý Hoa. - 我是中国人。Wǒ shì Zhōngguó rén。Tôi là người Trung Quốc. - 我来自北京。Wǒ lái zì Běijīng。Tôi đến từ Bắc Kinh. - 我是一个老师。Wǒ shì yīgè lǎoshī。Tôi là một giáo viên.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH