bài viết tiếng Trung hài hước Tự do câu nói tiếng Trung hài hước
**Bài 1: Xin chào** 拼音 (Pinyin): Nǐ hǎo Dịch nghĩa: Xin chào **Bài 2: Tôi là...** 拼音: Wǒ shì... Dịch nghĩa: Tôi là... **Bài 3: Tên tôi là...** 拼音: Wǒ jiào... Dịch nghĩa: Tên tôi là... **Bài 4: Rất vui được gặp bạn** 拼音: Hěn gǎoxìng jiàn dào nǐ. Dịch nghĩa: Rất vui được gặp bạn. **Bài 5: Bạn tên là gì?** 拼音: Nǐ jiào shénme míngzi? Dịch nghĩa: Bạn tên là gì? **Bài 6: Tôi đến từ...** 拼音: Wǒ lái zì... Dịch nghĩa: Tôi đến từ... **Bài 7: Tôi sinh ra ở...** 拼音: Wǒ chū shēng yú... Dịch nghĩa: Tôi sinh ra ở... **Bài 8: Tôi bao nhiêu tuổi?** 拼音: Wǒ jǐ suì? Dịch nghĩa: Tôi bao nhiêu tuổi? **Bài 9: Tôi học ở...** 拼音: Wǒ zài... xuéxí. Dịch nghĩa: Tôi học ở... **Bài 10: Tôi là sinh viên** 拼音: Wǒ shì dà xuéshēng. Dịch nghĩa: Tôi là sinh viên. **Bài 11: Tôi làm việc tại...** 拼音: Wǒ zài... gōngzuò. Dịch nghĩa: Tôi làm việc tại... **Bài 12: Tôi là giáo viên** 拼音: Wǒ shì lǎoshī. Dịch nghĩa: Tôi là giáo viên. **Bài 13: Tôi thích...** 拼音: Wǒ xǐhuān... Dịch nghĩa: Tôi thích... **Bài 14: Sở thích của tôi là...** 拼音: Wǒ de àihào shì... Dịch nghĩa: Sở thích của tôi là... **Bài 15: Tôi không thích...** 拼音: Wǒ bù xǐhuān... Dịch nghĩa: Tôi không thích... **Bài 16: Tôi rất vui** 拼音: Wǒ hěn gǎoxìng. Dịch nghĩa: Tôi rất vui. **Bài 17: Tôi rất buồn** 拼音: Wǒ hěn bēiqín. Dịch nghĩa: Tôi rất buồn. **Bài 18: Tôi rất mệt** 拼音: Wǒ hěn lèi. Dịch nghĩa: Tôi rất mệt. **Bài 19: Tôi rất khỏe** 拼音: Wǒ hěn jiànkāng. Dịch nghĩa: Tôi rất khỏe. **Bài 20: Xin cảm ơn** 拼音: Xièxiè nǐ. Dịch nghĩa: Xin cảm ơn. **Bài 21: Không có gì** 拼音: Bú kèqì. Dịch nghĩa: Không có gì.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH