danh ngôn Tiếng Trung hài hước
Hy vọng
biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu cơ bản**
**1. Xin chào, tôi là...**
你好,我是……
Nǐ hǎo, wǒ shì ……
**2. Rất vui được gặp bạn.**
很高兴见到你。
Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ。
**3. Tên tôi là..., bạn có thể gọi tôi là...**
我叫……,你可以叫我……
Wǒ jiào …, nǐ kěyǐ jiào wǒ …
**4. Tôi đến từ...**
我来自……
Wǒ lái zì …
**5. Tôi là sinh viên/giáo viên/công nhân.**
我是一名学生/老师/工人。
Wǒ shì yī míng xuésheng / lǎoshī / gōngrén。
**6. Tôi thích...**
我喜欢……
Wǒ xǐhuān …
**7. Tôi không thích...**
我不喜欢……
Wǒ bù xǐhuān …
**8. Tôi hy vọng chúng ta có thể trở thành bạn.**
我希望我们可以成为朋友。
Wǒ xīwàng wǒmen kěyǐ chéng wéi péngyou。
**Mẫu câu nâng cao**
**1. Tôi là... đến từ..., hiện đang học/làm việc tại...**
我是……,来自……,现在在……学习/工作。
Wǒ shì …, lái zì …, xiànzài zài … xuéxí / gōngzuò。
**2. Tôi là người vui vẻ/năng động/thân thiện.**
我是一个开朗/活泼/友善的人。
Wǒ shì yī gè kāi lǎng / huó pō / yǒushàn de rén。
**3. Tôi thích đọc sách/xem phim/nghe nhạc.**
我喜欢看书/看电影/听音乐。
Wǒ xǐhuān dúshū / kàn diànyǐng / tīng yīnyuè。
**4. Tôi hy vọng chúng ta có thể trao đổi nhiều hơn nữa.**
我希望我们可以多交流。
Wǒ xīwàng wǒmen kěyǐ duō jiāoliú。