Lo lắng
học tiếng Trung vui
Ngạc nhiên
**Mẫu câu tự giới thiệu**
**1. Xin chào, tôi tên là [tên của bạn].**
你好,我叫[你的名字]。
Nǐ hǎo, wǒ jiào [nǐ de míngzì].
**2. Rất vui được gặp bạn. Tôi đến từ [quốc gia].**
很高兴认识你,我来自[国家]。
Hěn gāoxìng rènshi nǐ, wǒ lái zì [guójiā].
**3. Tôi là [nghề nghiệp] và tôi làm việc tại [công ty].**
我是[职业],在[公司]工作。
Wǒ shì [zhíyè], zài [gōngsī] gōngzuò.
**4. Tôi thích [sở thích].**
我喜欢[爱好]。
Wǒ xǐhuān [àihào].
**5. Rất mong được làm việc với bạn.**
期待与你合作。
Qídài yǔ nǐ hézuò.
**6. Cảm ơn bạn đã lắng nghe.**
感谢你的聆听。
Gǎnxiè nǐ de língtīng.
**7. Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.**
期待你的回信。
Qídài nǐ de huíxìn.
**8. Bạn có thể liên lạc với tôi bằng email hoặc điện thoại.**
你可以通过邮件或者电话联系我。
Nǐ kěyǐ tōngguò yóujiàn huòzhě diànhuà liánxì wǒ.
**9. Tôi rất vui khi được gặp bạn tại [sự kiện].**
很高兴能在[活动]上见到你。
Hěn gāoxìng néng zài [huódòng] shàng jiàn dào nǐ.
**10. Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.**
期待下次见到你。
Qídài xià cì jiàn dào nǐ.