Đột ngột bài hát tiếng Trung hài hước tương tác tiếng Trung hài hước
**Hướng dẫn Tự giới thiệu Bản thân** **1. Bắt đầu bằng một lời chào** * **你好 (nǐ hǎo)**: Xin chào * **大家好 (dàjiā hǎo)**: Xin chào tất cả mọi người **2. Khai báo tên của bạn** * **我叫 (wǒ jiào)** + **tên của bạn** * Ví dụ: **我叫李华 (wǒ jiào Lǐ Huá)**: Tôi là Lý Hoa **3. Nói về nghề nghiệp của bạn (nếu có)** * **我是 (wǒ shì)** + **nghề nghiệp của bạn** * Ví dụ: **我是老师 (wǒ shì lǎoshī)**: Tôi là giáo viên **4. Nhắc đến sở thích của bạn (tùy chọn)** * **我爱好 (wǒ àihào)** + **sở thích của bạn** * Ví dụ: **我爱好唱歌 (wǒ àihào chànggē)**: Tôi thích ca hát **5. Kết thúc bằng một câu cảm ơn** * **谢谢 (xièxie)**: Cảm ơn **Ví dụ về Tự giới thiệu Hoàn chỉnh:** **你好,大家好,我叫李华。我是老师,我爱好唱歌。谢谢。** (Nǐ hǎo, dàjiā hǎo, wǒ jiào Lǐ Huá. Wǒ shì lǎoshī, wǒ àihào chànggē. Xièxie.) Xin chào, xin chào tất cả mọi người, tôi là Lý Hoa. Tôi là giáo viên, tôi thích ca hát. Cảm ơn. **214 Bộ thủ Tiếng Trung** **Bộ thủ** | **Phiên âm** | **Phiên dịch** ---|---|--- 一 | yī | Một 丨 | shù | Dọc 丶 | zhǔ | Chấm 丿 | piě | Phẩy 乙 | yǐ | Giáp 亅 | jué | Ngân câu (Thanh móc) 二 | èr | Hai 三 | sān | Ba 人 | rén | Người 儿 | ér | Trẻ con 入 | rù | Vào 八 | bā | Tám 冂 | jiōng | Bao lấy 冖 | mì | Mũ 冫 | bīng | Băng 几 | jǐ | Vài 凵 | kǎn | Hộp 刀 | dāo | Dao 力 | lì | Sức mạnh 勹 | wài | Bao bọc 匕 | bǐ | Dao găm 匚 | fāng | Hòm 匸 | yù | Ngăn tủ 十 | shí | Mười 卜 | bó | Bói toán 卩 | jié | Trát văn kiện 厂 | chǎng | Nhà xưởng 厶 | sī | Tư 又 | yòu | Lại 口 | kǒu | Miệng 囗 | wéi | Vòng tròn 土 | tǔ | Đất 士 | shì | Sĩ 夂 | zhǐ | Đi theo 夊 | suī | Đi chậm 夕 | xī | Chiều tối 大 | dà | Lớn 女 | nǚ | Phụ nữ 子 | zǐ | Con 宀 | mián | Mái hiên 寸 | cùn | Tấc 小 | xiǎo | Nhỏ 尢 | yōu | Đeo 尸 | shī | Xác chết 屮 | chè | Cây cỏ 山 | shān | Núi 巛 | he | Khe núi 工 | gōng | Thợ 己 | jǐ | Mình 巾 | jīn | Khăn 干 | gàn | Khô 幺 | yāo | Một 广 | guǎng | Rộng 廴 | tiān | Đi xung quanh 廾 | gǒng | Hai tay chắp lại 弋 | yì | Bắn tên 弓 | gōng | Cung 彐 | jì | Đầu lợn 彡 | mián | Lông 糸 | sī | Tơ 系 | xì | Buộc 纟 | mián | Chỉ 羍 | yì | Dê 羊 | yáng | Cừu 羽 | yǔ | Lông vũ 老 | lǎo | Già 而 | ér | Vậy mà 耒 | lěi | Cày 耳 | ěr | Tai 聿 | yù | Cọ viết 肉 | ròu | Thịt 臣 | chén | Tôi tớ 自 | zì | Từ 至 | zhì | Đến 臼 | jiù | Cối giã 舌 | shé | Lưỡi 舛 | chuǎn | Sai lầm 舟 | zhōu | Thuyền 艮 | gèn | Sơn 色 | sè | Màu sắc 艸 | cǎo | Cỏ 茻 | kuǎn | Cỏ gai 花 | huā | Hoa 衰 | shuāi | Héo úa 苗 | miáo | Mầm 若 | ruò | Như 苦 | kǔ | Đắng 苫 | tān | Rơm 英 | yīng | Hoa 草 | cǎo | Cỏ 荐 | jiàn | Cỏ thơm 荒 | huāng | Hoang dã 穹 | qióng | Trời 荚 | jiá | Quả đậu 芟 | zān | Cắt cỏ 萋 | qī | Cỏ um tùm 蒐 | sōu | Tìm kiếm 芒 | máng | Ngọn cỏ 芙 | fú | Sen 苹 | píng | Bèo 苫 | tān | Rơm 苺 | méi | Dâu tây 范 | fàn | Khuôn mẫu 若 | ruò | Như 荜 | bì | Hồ tiêu 荞 | qiáo | Lúa mạch đen 荟 | huì | Hoa hội 萃 | cuì | Tập trung 萄 | táo | Nho 落 | luò | Rụng 葉 | yè | Lá 🌿 | | Thực vật 菖 | chāng | Cỏ hẹ 菖 | chāng | Cỏ hẹ 莎 | shā | Sậy 茅 | máo | Cỏ tranh 术 | shù | Kỹ thuật 苞 | bāo | Búp 苞 | bāo | Búp 荣 | róng | Hoa vinh 華 | huá | Lộng lẫy 黍 | shǔ | Lúa miến 黎 | lí | Đen 黏 | nián | Dính 粒 | lì | Hạt 穎 | yǐng | Bông lúa 粟 | sù | Hạt kê 秣 | mò | Thức ăn cho gia súc 秦 | qín | Nhà Tần =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn =\"") | yuè | Hơn
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH