dịch tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước kịch tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 2 liên quan đến bản thân** * 我 (wǒ) - Tôi * 姓 (xìng) - Họ * 叫 (jiào) - Tên * 来自 (láizì) - Đến từ * 国家 (guójiā) - Quốc gia * 年龄 (niánlíng) - Tuổi * 职业 (zhíyè) - Nghề nghiệp * 爱好 (àihào) - Sở thích **Mẫu câu tự giới thiệu cơ bản** **Mẫu câu 1:** 拼音:我叫(你的名字),来自(你的国家)。 Việt hóa: Tôi tên là (Tên của bạn), đến từ (Quốc gia của bạn). **Mẫu câu 2:** 拼音:我叫(你的名字),(你的年龄)岁,来自(你的国家)。 Việt hóa: Tôi tên là (Tên của bạn), (Tuổi của bạn) tuổi, đến từ (Quốc gia của bạn). **Mẫu câu 3:** 拼音:我叫(你的名字),来自(你的国家),职业是(你的职业)。 Việt hóa: Tôi tên là (Tên của bạn), đến từ (Quốc gia của bạn), nghề nghiệp là (Nghề nghiệp của bạn). **Mẫu câu 4:** 拼音:我叫(你的名字),爱好是(你的爱好)。 Việt hóa: Tôi tên là (Tên của bạn), sở thích là (Sở thích của bạn). **Ví dụ:** * Tôi tên là Minh, đến từ Việt Nam. 拼音:我叫明,来自越南。 * Tôi tên là Hoa, 20 tuổi, đến từ Trung Quốc. 拼音:我叫花,二十岁,来自中国。 * Tôi tên là Nam, đến từ Việt Nam, nghề nghiệp là giáo viên. 拼音:我叫南,来自越南,职业是老师。 * Tôi tên là Hà, sở thích là đọc sách. 拼音:我叫河,爱好是看书。
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH