thành ngữ hài hước phim hoạt hình tiếng Trung hài hước Thích thú
**Mẫu câu giới thiệu bản thân cơ bản** * **姓名 (xìngmíng):** 我叫 + tên của bạn | Tên tôi là... * **年龄 (niánlíng):** 我今年 + tuổi của bạn | Năm nay tôi... tuổi * **职业 (zhíyè):** 我是 + nghề nghiệp của bạn | Tôi là... * **爱好 (àihào):** 我喜欢 + sở thích của bạn | Tôi thích... * **地址 (dìzhǐ):** 我住在 + địa chỉ của bạn | Tôi sống tại... **Mẫu câu giới thiệu bản thân đầy đủ hơn** * **我叫王小明,今年 25 岁,是一名工程师。我来自北京,现在住在上海。我喜欢旅游和摄影。** * Wo jiào Wáng Xiǎomíng, jīnnián 25 suì, shì yīmíng gōngchéngshī. Wǒ láizì Běijīng, xiànzài zhù zài Shànghǎi. Wǒ xǐhuān lǚyóu hé shèyǐng. * Tôi tên là Vương Tiểu Minh, năm nay 25 tuổi, là một kỹ sư. Tôi đến từ Bắc Kinh, hiện đang sống ở Thượng Hải. Tôi thích đi du lịch và chụp ảnh. **Mẫu câu giới thiệu bản thân theo từng hoàn cảnh** **Khi gặp người mới** * **你好,我叫李华。** Nǐ hǎo, wǒ jiào Lǐ Huá. | Xin chào, tôi tên là Lý Hoa. * **很高兴认识你。** Hěn gāoxìng rènshí nǐ. | Rất vui được gặp bạn. **Khi được hỏi về tên tuổi** * **请问你贵姓?** Qǐngwèn nǐ guìxìng? | Xin hỏi họ của bạn là gì? * **我姓张。** Wǒ xìng Zhāng. | Họ tôi là Trương. * **你叫什么名字?** Nǐ jiào shénme míngzì? | Tên của bạn là gì? * **我叫王芳。** Wǒ jiào Wáng Fāng. | Tôi tên là Vương Phương. **Khi được hỏi về tuổi tác** * **你多大?** Nǐ duō dà? | Bạn bao nhiêu tuổi? * **我今年 30 岁。** Wǒ jīnnián 30 suì. | Năm nay tôi 30 tuổi. **Khi được hỏi về nghề nghiệp** * **你做什么工作?** Nǐ zuò shénme gōngzuò? | Bạn làm nghề gì? * **我是一名教师。** Wǒ shì yīmíng jiàoshī. | Tôi là một giáo viên. **Khi được hỏi về sở thích** * **你有什么爱好?** Nǐ yǒu shénme àihào? | Bạn có sở thích gì? * **我喜欢读书和看电影。** Wǒ xǐhuān dúshū hé kàn diànyǐng. | Tôi thích đọc sách và xem phim.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH