bình luận hài hước Tiếng Trung
Bị từ chối
Tự tin
**Giới thiệu cơ bản**
**Tiếng Trung (có pinyin):** 我叫 **[Tên của bạn]**。我 **[Năm sinh]** 年出生, **[Nơi sinh]** 人。现在住在 **[Nơi cư trú hiện tại]**。
**Phiên âm:** Wǒ jiào **[Tên của bạn]**。Wǒ **[Năm sinh]** nián chūshēng, **[Nơi sinh]** rén。Xiànzài zhù zài **[Nơi cư trú hiện tại]**。
**Bản dịch tiếng Việt:** Tôi tên là **[Tên của bạn]**。Tôi sinh năm **[Năm sinh]** tại **[Nơi sinh]**. Hiện đang sống tại **[Nơi cư trú hiện tại]**。
**Giới thiệu về nghề nghiệp**
**Tiếng Trung (có pinyin):** 我的职业是 **[Nghề nghiệp của bạn]**。我在 **[Tên công ty]** 工作,担任 **[Chức vụ]**。
**Phiên âm:** Wǒ de zhíyè shì **[Nghề nghiệp của bạn]**。Wǒ zài **[Tên công ty]** gōngzuò, dànrèn **[Chức vụ]**。
**Bản dịch tiếng Việt:** Tôi là **[Nghề nghiệp của bạn]**。Tôi làm việc tại **[Tên công ty]** với vị trí **[Chức vụ]**。
**Giới thiệu về sở thích**
**Tiếng Trung (có pinyin):** 我喜欢 **[Sở thích của bạn]**。在业余时间,我喜欢 **[Hoạt động sở thích]**。
**Phiên âm:** Wǒ xǐhuān **[Sở thích của bạn]**。Zài yèyú shíjiān, wǒ xǐhuān **[Hoạt động sở thích]**。
**Bản dịch tiếng Việt:** Tôi thích **[Sở thích của bạn]**。Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích **[Hoạt động sở thích]**。