lời thoại tiếng Trung hài hước
biểu diễn Tiếng Trung hài hước
múa Tiếng Trung hài hước
**Giới thiệu cơ bản**
* **Tôi tên là gì?**
* 我的名字是 (wǒ de míngzì shì) + tên
* **Tôi đến từ đâu?**
* 我来自 (wǒ láizì) + nơi
* **Tôi sinh năm nào?**
* 我出生于 (wǒ chūshēng yú) + năm
* **Giới tính của tôi là gì?**
* 我是 (wǒ shì) + giới tính
**Nghề nghiệp và sở thích**
* **Tôi là nghề nghiệp gì?**
* 我是 (wǒ shì) + nghề nghiệp
* **Tôi thích làm gì?**
* 我喜欢 (wǒ xǐhuān) + sở thích
**Mẫu câu giới thiệu**
* **Tôi tên là Vương Minh, đến từ Trung Quốc và sinh năm 1990. Tôi là giáo viên và thích chơi bóng rổ.**
* 我叫王明(Wáng Míng),来自中国(Zhōngguó),1990年出生(1990 nián chūshēng)。我是一名教师(jiàoshī),喜欢打篮球(dǎ lánqiú)。
* **Tôi tên là Lý Hoa, đến từ Bắc Kinh và sinh năm 1995. Tôi là sinh viên và thích đọc sách.**
* 我叫李华(Lǐ Huá),来自北京(Běijīng),1995年出生(1995 nián chūshēng)。我是一名学生(xuéshēng),喜欢看书(kànshū)。
* **Tôi tên là Trương Vệ, đến từ Thượng Hải và sinh năm 1985. Tôi là bác sĩ và thích đi du lịch.**
* 我叫张伟(Zhāng Wěi),来自上海(Shànghǎi),1985年出生(1985 nián chūshēng)。我是一名医生(yīshēng),喜欢旅游(lǚyóu)。