Chăm sóc Hy vọng Thương tiếc
**Hướng dẫn tự giới thiệu bản thân với các mẫu câu cơ bản** **1. Chào hỏi** * 你好 (nǐ hǎo) Xin chào * 您好 (nín hǎo) Xin kính chào **2. Giới thiệu tên** * 我叫... (wǒ jiào...) Tôi tên là... * 我的名字是... (wǒ de míngzì shì...) Tên tôi là... **3. Nói về nghề nghiệp** * 我是... (wǒ shì...) Tôi là... * 我是一个... (wǒ shì yīgè...) Tôi là một... **4. Nói về sở thích** * 我喜欢... (wǒ xǐhuān...) Tôi thích... * 我爱好... (wǒ àihào...) Tôi yêu thích... **5. Nói về quốc tịch** * 我来自... (wǒ lái zì...) Tôi đến từ... * 我是...人 (wǒ shì...rén) Tôi là người... **6. Trao đổi thông tin liên lạc** * 我的电话号码是... (wǒ de diànhuà hàomǎ shì...) Số điện thoại của tôi là... * 我的邮箱是... (wǒ de yóuxiāng shì...) Email của tôi là... **Mẫu tự giới thiệu cơ bản** * 你好,我叫张伟,来自中国。我是一位老师。我爱好唱歌和跳舞。我的电话号码是13800000000。 * 您好,我的名字是李华,我是美国人。我是一名学生。我喜欢读书和写字。我的邮箱是lihua@gmail.com。 **214 bộ thủ tiếng Trung** | Bộ thủ | Phiên âm | Ý nghĩa | |---|---|---| | 一 | yī | Một | | 二 | èr | Hai | | 三 | sān | Ba | | 四 | sì | Bốn | | 五 | wǔ | Năm | | 六 | liù | Sáu | | 七 | qī | Bảy | | 八 | bā | Tám | | 九 | jiǔ | Chín | | 十 | shí | Mười | | 口 | kǒu | Miệng | | 尸 | shī | Xác chết | | 山 | shān | Núi | | 川 | chuān | Sông | | 工 | gōng | Làm việc | | 己 | jǐ | Mình | | 巾 | jīn | Khăn | | 干 | gàn | Cái khô | | 幺 | yāo | Nhỏ | | 幼 | yòu | Trẻ | | 广 | guǎng | Rộng | | 廴 | cǎn | Đi tuần | | 廾 | gǒng | Hai tay | | 弋 | yì | Bắn tên | | 弓 | gōng | Cung | | 彐 | jì | Mõm lợn | | 彡 | shān | Lông | | 彳 | chì | Bước chân | | 衣 | yī | Áo | | 衤 | fǔ | Vuốt | | 曰 | rì | Nói | | 月 | yuè | Trăng | | 木 | mù | Gỗ | | 欠 | qiàn | Thiếu | | 止 | zhǐ | Dừng | | 歹 | dǎi | Xấu | | 殳 | shū | Giáo | | 毋 | wú | Không | | 比 | bǐ | So sánh | | 毛 | máo | Lông | | 氏 | shì | Họ | | 气 | qì | Hơi | | 水 | shuǐ | Nước | | 火 | huǒ | Lửa | | 爪 | zhuǎ | Móng vuốt | | 父 | fù | Cha | | 牛 | niú | Bò | | 犬 | quǎn | Chó | | 玉 | yù | Ngọc | | 瓜 | guā | Dưa | | 瓦 | wǎ | Ngói | | 甘 | gān | Ngọt | | 生 | shēng | Đẻ | | 用 | yòng | Dùng | | 田 | tián | Ruộng | | 疋 | pǐ | Vải | | 疒 | chuáng | Giường bệnh | | 癶 | bō | Chén | | 白 | bái | Trắng | | 皮 | pí | Da | | 皿 | cí | Đồ đựng | | 目 | mù | Mắt | | 示 | shì | Chỉ | | 耳 | ěr | Tai | | 鼻 | bí | Mũi | | 舌 | shé | Lưỡi | | 齿 | chǐ | Răng | | 龙 | lóng | Rồng | | 龟 | guī | Rùa | | 鸟 | niǎo | Chim | | 鹵 | lǔ | Muối | | 鹿 | lù | Hươu | | 麥 | mài | Lúa mì | | 麻 | má | Gai | | 黄 | huáng | Vàng | | 黍 | shǔ | Hạt kê | | 黑 | hēi | Đen | | 黹 | zhǎn | Chỉ thêu | | 黽 | mǐn | Ếch | | 鼎 | dǐng | Nồi đồng | | 鼓 | gǔ | Trống | | 鼠 | shǔ | Chuột | | 鼻 | bí | Mũi | | 齐 | qí | Bằng phẳng | | 瓦 | wǎ | Ngói |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH