tiếng Trung lóng Sung sướng bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
**Bài 1: Các từ chỉ thời gian** * **今天** Jīntiān - Hôm nay * **昨天** Zuótiān - Hôm qua * **前天** Qiántiān - Hôm kia * **明天** Míngtiān - Ngày mai * **后天** Hòutiān - Ngày mốt **Bài 2: Các cụm từ chỉ thời gian** * **上午** Shàngwǔ - Buổi sáng * **中午** Zhōngwǔ - Buổi trưa * **下午** Xiàwǔ - Buổi chiều * **晚上** Wǎnshàng - Buổi tối * **凌晨** Língchén - Gần sáng **Bài 3: Các từ chỉ thời gian trong ngày** * **早上** Zǎoshang - Buổi sáng sớm * **傍晚** Bàngwǎn - Buổi chiều tối * **深夜** Shényè - Nửa đêm * **黎明** Límíng - Đêm muộn * **傍晚** Bàngwǎn - Buổi hoàng hôn **Bài 4: Các cụm từ chỉ thời gian trong tuần** * **星期一** Xīngqī yī - Thứ hai * **星期二** Xīngqī èr - Thứ ba * **星期三** Xīngqī sān - Thứ tư * **星期四** Xīngqī sì - Thứ năm * **星期五** Xīngqī wǔ - Thứ sáu * **星期六** Xīngqī liù - Thứ bảy * **星期日** Xīngqī rì - Chủ nhật **Bài 5: Các cụm từ chỉ thời gian trong tháng** * **月初** Yuèchū - Đầu tháng * **月中** Yuèzhōng - Giữa tháng * **月末** Yuèmò - Cuối tháng * **上旬** Shàngxún - Tuần đầu tiên * **中旬** Zhōngxún - Tuần thứ hai * **下旬** Xiàxún - Tuần thứ ba **Bài 6: Các cụm từ chỉ thời gian trong năm** * **年初** Niánchū - Đầu năm * **年中** Niánzhōng - Giữa năm * **年末** Niánmò - Cuối năm * **上半年** Shàngbànnián - Nửa đầu năm * **下半年** Xiàbànnián - Nửa sau năm * **春季** Chūnjì - Mùa xuân * **夏季** Xiàjì - Mùa hạ * **秋季** Qiūjì - Mùa thu * **冬季** Dōngjì - Mùa đông **Bài 7: Các từ chỉ thời gian trong quá khứ** * **过去** Guòqù - Trước đây * **过去** Guòqù - Trong quá khứ * **以前** Yǐqián - Trước đây * **曾经** Céngjīng - Từng **Bài 8: Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai** * **未来** Wèilái - Tương lai * **将来** Jiānglái - Trong tương lai * **以后** Yǐhòu - Sau này * **将来** Jiānglái - Ngày mai **Bài 9: Các cách diễn đạt về thời gian** * **一点钟** Yīdiǎn zhōng - Một giờ * **两点钟** Liǎngdiǎn zhōng - Hai giờ * **三点钟** Sān diǎn zhōng - Ba giờ * **十点钟** Shí diǎn zhōng - Mười giờ * **几点钟** Jǐ diǎn zhōng - Mấy giờ **Bài 10: Các cụm từ chỉ thời gian từ-đến** * **从...到...** Cóng...dào... - Từ...đến... * **自...至...** Zì...zhì... - Từ...đến... * **自...以来** Zì...yǐlái - Từ...trở đi **Bài 11: Các cụm từ chỉ thời gian khoảng cách** * **多久** Duǒjiǔ - Bao lâu * **大概** Dàgài - Khoảng * **大约** Dàyuē - Khoảng **Bài 12: Các cụm từ chỉ thời gian lặp lại** * **每天** Měitiān - Hàng ngày * **每周** Měizhōu - Hàng tuần * **每月** Měiyuè - Hàng tháng * **每年** Měinián - Hàng năm **Bài 13: Các cụm từ chỉ thời gian xác định** * **准时** Zhǔnshí - Đúng giờ * **提前** Tiánqí - Trước giờ * **迟到** Chídào - Trễ giờ **Bài 14: Các cụm từ chỉ thời gian dự tính** * **打算** Dǎsuàn - Dự định * **计划** Jìhuà - Kế hoạch * **准备** Zhǔnbèi - Chuẩn bị **Bài 15: Các cụm từ chỉ thời gian diễn ra** * **进行** Jìnxíng - Đang tiến hành * **持续** Chíxù - Tiếp tục * **结束** Jiéshù - Kết thúc **Bài 16: Các cách nói về thời gian tuyệt đối** * **早上八点** Zǎoshang bā diǎn - Tám giờ sáng * **中午十二点** Zhōngwǔ shí'èr diǎn - Mười hai giờ trưa * **下午三点** Xiàwǔ sān diǎn - Ba giờ chiều **Bài 17: Các cách nói về thời gian tương đối** * **现在** Xiànzài - Bây giờ * **刚才** Gāngcái - Vừa rồi * **一会儿** Yíhuì'er - Một lát * **马上** Mǎshàng - Ngay lập tức **Bài 18: Các cách dùng cụ thể** * **昨天几点** Zuótiān jǐ diǎn - Hôm qua mấy giờ * **明天是什么日子** Míngtiān shì shénme rìzi - Ngày mai là ngày gì * **我将在下个月去中国** Wǒ jiāng zài xiàgèyuè qù Zhōngguó - Tôi sẽ đến Trung Quốc vào tháng sau * **我打算明天去公园** Wǒ dǎsuàn míngtiān qù gōngyuán - Tôi định đi công viên vào ngày mai * **这个会持续多久** Zhège huì chíxù duǒjiǔ - Cuộc họp này sẽ diễn ra trong bao lâu **Bài 19: Các câu hỏi về thời gian** * **什么时候** Shénmeshíhou - Khi nào * **几点钟** Jǐ diǎn zhōng - Mấy giờ * **今天星期几** Jīntiān xīngqī jǐ - Hôm nay là thứ mấy * **这学期多久** Zhè xúeqí duǒjiǔ - Học kỳ này kéo dài trong bao lâu * **你什么时候来** Nǐ shénmeshíhou lái - Khi nào bạn đến **Bài 20: Các bài tập thực hành** * **填写空缺:今天是星期____** Tiánxǔ kōngquè:jīntiān shì xīngqī _____ - Điền vào chỗ trống: Hôm nay là thứ ____ * **翻译以下句子:我会在下个月去中国** Fānyì yǐxià jùzǐ:wǒ huì zài xià gè yuè qù Zhōngguó - Dịch câu sau: Tôi sẽ đến Trung Quốc vào tháng sau * **用汉语表达:昨天几点钟** Yòng hànyǔ biǎodá:zuótiān jǐ diǎn zhōng - Nói bằng tiếng Trung: Hôm qua mấy giờ **Bài 21: Phần đáp án** * **填写空缺:今天是星期一** Tiánxǔ kōngquè:jīntiān shì xīngqī yī - Điền vào chỗ trống: Hôm nay là thứ hai * **翻译以下句子:我会在下个月去中国** Fānyì yǐxià jùzǐ:wǒ huì zài xià gè yuè qù Zhōngguó - Dịch câu sau: Tôi sẽ đến Trung Quốc vào tháng sau * **用汉语表达:昨天几点钟** Yòng hànyǔ biǎodá:zuótiān jǐ diǎn zhōng - Nói bằng tiếng Trung: Hôm qua mấy giờ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH