tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung bình luận hài hước Tiếng Trung học tiếng Trung vui
**Từ vựng HSK 2** **昨天** zuótiān - Hôm qua **今天** jīntiān - Hôm nay **明天** míngtiān - Ngày mai **星期一** xīngqī yī - Thứ Hai **星期二** xīngqī èr - Thứ Ba **星期三** xīngqī sān - Thứ Tư **星期四** xīngqī sì - Thứ Năm **星期五** xīngqī wǔ - Thứ Sáu **星期六** xīngqī liù - Thứ Bảy **星期天** xīngqī tiān - Chủ Nhật **上午** shàngwǔ - Buổi sáng **下午** xiàwǔ - Buổi chiều **晚上** wǎnshàng - Buổi tối **凌晨** língchén - Rạng sáng **一半** yībàn - Một nửa **前** qián - Trước đó **后** hòu - Sau đó **早** zǎo - Sớm **晚** wǎn - Muộn **经常** jīngcháng - Thường xuyên **有时** yǒushí - Đôi khi **很少** hǎoxiǎo - Ít khi **从前** cóngqián - Hồi trước **Cụm từ** **昨天早上** zuótiān shàngwǔ - Sáng hôm qua **今天下午** jīntiān xiàwǔ - Chiều hôm nay **明天晚上** míngtiān wǎnshàng - Tối ngày mai **星期五下午** xīngqī wǔ xiàwǔ - Chiều thứ Sáu **星期天上午** xīngqī tiān shàngwǔ - Sáng Chủ Nhật **早上很早** zǎoshang hěn zǎo - Rất sớm vào buổi sáng **晚上很晚** wǎnshàng hěn wǎn - Rất muộn vào buổi tối **经常在一起** jīngcháng zài yīqǐ - Thường xuyên ở cùng nhau **有时看书** yǒushí kànshū - Đôi khi đọc sách **很少看电视** hǎoxiǎo kàn diànshì - Ít khi xem tivi **从前住在这里** cóngqián zhù zài zhèlǐ - Hồi trước sống ở đây
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH