đánh giá Tiếng Trung hài hước Vui vẻ Trạng thái tốt
## Từ vựng HSK 1 ### Từ chỉ thời gian - 今天 (jīntiān): hôm nay - 明天 (míngtiān): ngày mai - 星期一 (xīngqīyī): thứ hai - 星期五 (xīngqīwǔ): thứ năm - 上午 (shàngwǔ): buổi sáng - 下午 (xiàwǔ): buổi chiều - 晚上 (wǎnshàng): buổi tối - 半夜 (bànyè): nửa đêm - 早上好 (zǎoshàng hǎo): chào buổi sáng - 晚上好 (wǎnshàng hǎo): chào buổi tối ### Cụm từ chỉ thời gian - *Ngày này tháng nọ:* 年 (nián) 月 (yuè) 日 (rì) - Ví dụ: 2023 年 8 月 15 日 (Èr líng èr sān nián bā yuè shí wǔ rì): 15 tháng 8 năm 2023 - *Năm nọ giờ nọ phút nọ:* 年 (nián) 时 (shí) 分 (fēn) - Ví dụ: 2023 年 15 时 30 分 (Èr líng èr sān nián shí wǔ shí sān shí fēn): 15 giờ 30 phút ngày 15 tháng 8 năm 2023 - *Bao lâu* - 几点 (jǐ diǎn): mấy giờ - 几分钟 (jǐ fēn zhōng): mấy phút - 几小时 (jǐ xiǎoshí): mấy giờ - 几天 (jǐ tiān): mấy ngày - *Từ lúc nọ đến lúc kia* - 从 ... 到 ... (cóng ... dào ...): từ ... đến ... - Ví dụ: 从早上 8 点到晚上 10 点 (cóng zǎoshàng bā diǎn dào wǎnshàng shí diǎn): từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối - *Mỗi ngày/tuần/tháng/năm* - 每天 (měitiān): mỗi ngày - 每星期 (měi xīngqī): mỗi tuần - 每月 (měi yuè): mỗi tháng - 每年 (měi nián): mỗi năm
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH