Tưởng nhớ Giải trí quảng cáo tiếng Trung hài hước
**Tiếng Trung Phổ Thông** * **今天** (jīntiān): hôm nay * **明天** (míngtiān): ngày mai * **昨天** (zuótiān): hôm qua * **前天** (qiántiān): hôm kia * **后天** (hòutiān): ngày mốt * **本周** (běnzhōu): tuần này * **上周** (shàngzhōu): tuần trước * **下周** (xiàzhōu): tuần sau * **本月** (běnyuè): tháng này * **上个月** (shàngyuè): tháng trước * **下个月** (xiàyuè): tháng sau * **今年** (jīnnián): năm nay * **去年** (qùnián): năm ngoái * **明年** (míngnián): năm sau * **凌晨** (língchén): rạng sáng * **上午** (shàngwǔ): buổi sáng * **中午** (zhōngwǔ): buổi trưa * **下午** (xiàwǔ): buổi chiều * **晚上** (wǎnshàng): buổi tối * **白天** (báitiān): ban ngày * **黑夜** (hēiyè): ban đêm **Tiếng Việt** **Các từ chỉ thời gian** * hôm nay * ngày mai * hôm qua * hôm kia * ngày mốt * tuần này * tuần trước * tuần sau * tháng này * tháng trước * tháng sau * năm nay * năm ngoái * năm sau * rạng sáng * buổi sáng * buổi trưa * buổi chiều * buổi tối * ban ngày * ban đêm **Các cụm từ chỉ thời gian** * lúc + thời gian (ví dụ: lúc 6 giờ) * vào + thời gian (ví dụ: vào buổi sáng) * từ + thời gian + đến + thời gian (ví dụ: từ 8 giờ đến 10 giờ) * trước + thời gian (ví dụ: trước 2 ngày) * sau + thời gian (ví dụ: sau 1 giờ) * khoảng + thời gian (ví dụ: khoảng 30 phút) **Ví dụ về cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian** * **今天** 我要去上班。 (Jīntiān wǒ yào qù shàngbān.) Hôm nay tôi đi làm. * **明天** 我要见一个朋友。 (Mí...
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH