học tiếng Trung cười truyện tranh tiếng Trung hài hước Chăm sóc
**Từ vựng HSK 2** **Từ và cụm từ chỉ thời gian** | Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | |---|---|---| | 昨天 | zuótiān | Hôm qua | | 今天 | jīntiān | Hôm nay | | 明天 | míngtiān | Ngày mai | | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng | | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều | | 晚上 | wǎnshang | Buổi tối | | 前年 | qiánnián | Năm ngoái | | 去年 | qùnián | Năm trước | | 今年 | jīnnián | Năm nay | | 明年 | míngnián | Năm sau | | 刚刚 | gānggāng | Vừa mới | | 现在 | xiànzài | Bây giờ | | 以后 | yǐhòu | Sau này | | 从前 | cóngqián | Ngày xưa | | 经常 | jīngcháng | Thường xuyên | | 每天 | měitiān | Hàng ngày | | 每周 | měizhōu | Hàng tuần | | 每月 | měiyuè | Hàng tháng | | 每年 | měinián | Hàng năm | **Cách sử dụng** **1. Chỉ thời điểm cụ thể** Ví dụ: * 昨天我去了公园。- Tôi đã đến công viên hôm qua. * 下午三点我就要去上课。- Chiều 3 giờ tôi phải đến lớp. * 明年夏天我要去旅行。- Mùa hè năm sau tôi sẽ đi du lịch. **2. Chỉ khoảng thời gian** Ví dụ: * 我每天都跑步。- Tôi chạy bộ mỗi ngày. * 每年春节我都会回家过年。- Tết Nguyên đán năm nào tôi cũng về nhà đón tết. * 以前我经常去游泳。- Trước đây tôi thường đi bơi. **3. Chỉ tần suất** Ví dụ: * 我刚刚到中国。- Tôi vừa mới đến Trung Quốc. * 现在我感觉很好。- Bây giờ tôi cảm thấy rất tốt. * 以后我一定努力学习。- Sau này tôi nhất định sẽ học tập chăm chỉ. **4. Chỉ thời gian tiếp diễn** Ví dụ: * 从前有一座山。- Ngày xưa có một ngọn núi. * 每天早上我都会读书。- Mỗi sáng tôi đều đọc sách. * 今年是中国文化年。- Năm nay là năm Văn hóa Trung Quốc. **5. Chỉ thời gian so sánh** Ví dụ: * 去年比今年冷。- Năm ngoái lạnh hơn năm nay. * 明天比今天热。- Ngày mai ấm hơn hôm nay. * 以后日子会越来越好。- Tương lai cuộc sống sẽ ngày càng tốt đẹp hơn.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH