chuyện tiếng Trung hài hước
truyện tranh tiếng Trung hài hước
Trạng thái tốt
**Giới thiệu về các từ và cụm từ chỉ thời gian**
Trong giao tiếp tiếng Trung, các từ và cụm từ chỉ thời gian đóng một vai trò quan trọng để diễn tả thời điểm, ngày tháng và thời lượng của các sự kiện. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong tiếng Trung:
**Từ và cụm từ chỉ thời gian**
| Từ / Cụm từ | Phiên âm tiếng Trung (Pinyin) | Dịch nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 现在 | xiànzài | bây giờ |
| 过去 | guòqù | quá khứ |
| 将来 | jiānglái | tương lai |
| 昨天 | zuótiān | hôm qua |
| 今天 | jīntiān | hôm nay |
| 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 上周 | shàngzhōu | tuần trước |
| 这周 | zhèzhōu | tuần này |
| 下周 | xiàzhōu | tuần sau |
| 上个月 | shàngyuè | tháng trước |
| 这个月 | zhèyuè | tháng này |
| 下个月 | xiàyuè | tháng sau |
| 去年 | qùnián | năm ngoái |
| 今年 | jīnnián | năm nay |
| 明年 | míngnián | năm sau |
| 上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
| 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
| 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
| 凌晨 | língchén | rạng sáng |
| 半夜 | bànyè | nửa đêm |
|几点 | jǐdiǎn | mấy giờ |
|几点钟 | jǐdiǎnzhōng | mấy giờ đồng hồ |
|几分钟 | jǐfēnzhōng | mấy phút |
|几秒钟 | jǐmiǎozhōng | mấy giây |
|几年 | jǐnián | mấy năm |
|几个月 | jǐgèyuè | mấy tháng |
|几星期 | jǐgèxīngqī | mấy tuần |
|多久 | duōjiǔ | trong bao lâu |
|一直 | yízhí | luôn luôn |
|最近 | zuìjìn | gần đây |
|刚 | gāng | vừa mới |
|马上 | mǎshàng | ngay lập tức |
**Cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian**
Các từ và cụm từ chỉ thời gian có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu sau:
* **Diễn tả thời điểm:**
> 今天是星期一。Jīntiān shì xīngqīyī. Hôm nay là thứ Hai.
> 我们明天见。Wǒmen míngtiān jiàn. Chúng ta gặp nhau vào ngày mai.
* **Diễn tả thời lượng:**
> 我在这里住了三年。Wǒ zài zhèlǐ zhùle sān nián. Tôi đã sống ở đây ba năm.
> 这部电影两个小时。Zhè bù diànyǐng liǎng gè xiǎoshí. Bộ phim này dài hai giờ.
* **Diễn tả tần suất:**
> 我每周都会跑步。Wǒ měizhōu dū huì pǎobù. Tôi chạy bộ mỗi tuần một lần.
> 我每天都吃早餐。Wǒ měitiān dū chī zǎocān. Tôi ăn sáng đều đặn mỗi ngày.
* **Diễn tả trình tự thời gian:**
> 首先,我们去商店。Shǒuxiān, wǒmen qù shāngdiàn. Đầu tiên, chúng ta đến cửa hàng.
> 然后,我们去吃饭。Ránhòu, wǒmen qù chīfàn. Sau đó, chúng ta đi ăn.
**Lưu ý:**
* Khi sử dụng từ và cụm từ chỉ thời gian, bạn cần chú ý đến trật tự từ đúng trong câu.
* Đối với các thời điểm cụ thể, bạn có thể sử dụng các số hoặc cụm số kết hợp với các từ chỉ thời gian. Ví dụ: 上午九点 (shàngwǔ jiǔdiǎn, 9 giờ sáng).
* Trong một số trường hợp, các từ và cụm từ chỉ thời gian có thể được lặp lại để nhấn mạnh tần suất hoặc thời lượng. Ví dụ: 一直一直下雨 (yízhí yízhí xiàyǔ, mưa liên tục).