tiếng Trung hài hước Lo lắng đoạn cắt tiếng Trung hài hước
**Các từ chỉ thời gian** | Từ | Phiên âm Hán Việt | Diễn giải | |---|---|---| | 今天 | jīntiān | Hôm nay | | 明天 | míngtiān | Ngày mai | | 后天 | hòutiān | Ngày kia | | 昨天 | zuótiān | Hôm qua | | 前天 | qiántiān | Hôm kia | | 上午 | shàngwǔ | Buổi sáng | | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều | | 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối | | 早晨 | zǎochén | Buổi sáng sớm | | 午饭时间 | wǔfàn shíjiān | Giờ ăn trưa | | 傍晚 | bàngwǎn | Chiều tối | | 凌晨 | língchén | Gần sáng | | 深夜 | shēnyè | Nửa đêm | **Các cụm từ chỉ thời gian** | Cụm từ | Phiên âm Hán Việt | Diễn giải | |---|---|---| | 几点 | jǐ diǎn | Mấy giờ | | 几分钟 | jǐ fēnzhōng | Mấy phút | | 几秒钟 | jǐ miǎozhōng | Mấy giây | | 一周 | yìzhōu | Một tuần | | 两个月 | liǎnggè yuè | Hai tháng | | 三年 | sānnían | Ba năm | | 过去 | guòqù | Trước đây | | 将来 | jiānglái | Tương lai | | 上个月 | shànggè yuè | Tháng trước | | 下个月 | xiàgè yuè | Tháng sau | | 下一季度 | xiàyígè jìdù | Quý tiếp theo | **Cách sử dụng** * **Trong câu hỏi:** * 几点上班?(jǐ diǎn shàngbān?) - Mấy giờ đi làm? * 明天几点起床?(míngtiān jǐ diǎn qǐchuáng?) - Ngày mai mấy giờ dậy? * **Trong câu khẳng định:** * 我每天早上七点起床。(wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.) - Tôi dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày. * 下个月我要去北京。(xiàgè yuè wǒ yào qù Běijīng.) - Tháng sau tôi sẽ đi Bắc Kinh. * **Trong câu phủ định:** * 我昨天没有去超市。(wǒ zuótiān méiyǒu qù chāoshì.) - Hôm qua tôi không đi siêu thị. * 过去我经常去游泳。(guòqù wǒ jīngcháng qù yóuyǒng.) - Trước đây tôi thường đi bơi. * **Trong lời chào hỏi:** * 早上好!(zǎoshang hǎo!) - Chào buổi sáng! * 下午好!(xiàwǔ hǎo!) - Chào buổi chiều! * **Trong lời tạm biệt:** * 晚上再见!(wǎnshàng zàijiàn!) - Tối gặp lại! * 明天见!(míngtiān jiàn!) - Ngày mai gặp lại!
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH