Buồn tiếng Trung vui kịch tiếng Trung hài hước
**Từ vựng** | **Từ/Cụm từ** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** | |---|---|---| | 早上 | zǎoshang | buổi sáng | | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | | 晚上 | wǎnshang | buổi tối | | 半夜 | bànyè | nửa đêm | | 昨天 | zuótiān | hôm qua | | 今天 | jīntiān | hôm nay | | 明天 | míngtiān | ngày mai | | 上个月 | shàngyuè | tháng trước | | 这个月 | zhègèyuè | tháng này | | 下个月 | xiàyuè | tháng sau | | 去年 | qùnián | năm ngoái | | 今年 | jīnnián | năm nay | | 明年 | míngnián | năm sau | | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng | | 凌晨 | língchén |凌晨 | | 正午 | zhèngwǔ | chính ngọ | | 傍晚 | bàngwǎn |傍 tối | | 深夜 | shēnyè | đêm muộn | | 前天 | qiántiān | hôm kia | | 大前天 | dàqiántiān | hôm kìa | | 后天 | hòutiān | ngày kia | | 大后天 | dàhòutiān | ngày kìa | | 上个星期 | shànggèxīngqī | tuần trước | | 这个星期 | zhègexīngqī | tuần này | | 下个星期 | xiàgèxīngqī | tuần sau | | 上季度 | shàngjìdù | quý trước | | 这个季度 | zhègejìdù | quý này | | 下个季度 | xiàgèjìdù | quý sau | | 上半年 | shàngbànnián | nửa năm trước | | 这半年 | zhèbànnián | nửa năm này | | 下半年 | xiàbànnián | nửa năm sau | | 长期 | chángqí | dài hạn | | 短期 | duǎnqí | ngắn hạn | | 一会儿 | yíhuìr | một lát nữa | | 一整天 | yīzhěngtiān | cả ngày | | 一星期 | yīxīngqī | một tuần | | 一年 | yīnián | một năm | | 十年 | shínnián | mười năm | | 百年 | bǎinián | một trăm năm | | 千年 | qiānnián | một nghìn năm |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH