**Từ vựng HSK 6**
**Từ và cụm từ chỉ thời gian**
| Từ/Cụm từ (Pinyin) | Nghĩa |
|---|---|
| 迄今 (qìjīn) | cho đến nay |
| 迄今为止 (qìjīn wéizhǐ) | cho đến nay |
| 迄今为止已经 (qìjīn wéizhǐ yǐjīng) | cho đến nay đã |
| 众所周知 (zhòngsuǒzhōuzhī) | mọi người đều biết rằng |
| 众所周知,... (zhòngsuǒzhōuzhī,...) | mọi người đều biết rằng, ... |
| 众所周知的是,... (zhòngsuǒzhōuzhī de shì,...) | điều mà mọi người đều biết là, ... |
| 已然 (yǐrán) | đã rồi |
| 已然如此 (yǐrán rúcǐ) | đã như vậy |
| 已然成为事实 (yǐrán chéngwéi shìshí) | đã trở thành sự thật |
| 从那时候起 (cóng nàshíhòu qǐ) | từ thời điểm đó |
| 从那时起 (cóng nàshí qǐ) | từ thời điểm đó |
| 即便是现在 (jíshì biàn shì xiànzài) | ngay cả hiện tại |
| 即便如此 (jíshì rúcǐ) | ngay cả như vậy |
| 即便如此,... (jíshì rúcǐ,...) | ngay cả như vậy, ... |
| 即便如此,他还是坚持自己的决定。 (jíshì rúcǐ,tā háishì jiānchí zìjǐ de juédìng。) | ngay cả như vậy, anh ta vẫn kiên trì với quyết định của mình. |
| 即便是这样 (jíshì biàn shì zhèyàng) | ngay cả như vậy |
| 即便如此,他还是... (jíshì rúcǐ,tā háishì...) | ngay cả như vậy, anh ta vẫn... |
| 即便是这样,他还是会... (jíshì biàn shì zhèyàng,tā háishì huì...) | ngay cả như vậy, anh ta vẫn sẽ... |
| 落后 (luòhòu) | lạc hậu |
| 落后于 (luòhòu yú) | lạc hậu hơn |
| 不仅...而且... (bùjǐn... érqiě...) | không chỉ... mà còn... |
| 不仅如此,... (bùjǐn rúcǐ,...) | không chỉ như vậy, ... |
| 不仅如此,他还... (bùjǐn rúcǐ,tā háirán...) | không chỉ như vậy, anh ta còn... |
| 此外,... (cǐwài,...) | ngoài ra, ... |
| 此外,他还... (cǐwài,tā háirán...) | ngoài ra, anh ta còn... |
| 此外,他还提出了... (cǐwài,tā háirán tí chū le...) | ngoài ra, anh ta còn đưa ra... |
| 况且 (kuàngqiě) | huống hồ |
| 况且,... (kuàngqiě,...) | huống hồ, ... |
| 况且,他... (kuàngqiě,tā...) | huống hồ, anh ta... |
| 况且,他还... (kuàngqiě,tā háirán...) | huống hồ, anh ta còn... |
| 至今 (zhìjīn) | cho đến nay |
| 至今仍然 (zhìjīn réngrán) | cho đến nay vẫn |
| 至今仍然存在 (zhìjīn réngrán cúnzài) | cho đến nay vẫn còn tồn tại |