đánh giá Tiếng Trung hài hước chuyện tiếng Trung hài hước ký ức tiếng Trung hài hước
**Từ chỉ thời gian** | Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 今天 | jīntiān | Hôm nay | 今天的天气很好。| | 昨天 | zuótiān | Hôm qua | 昨天的比赛很精彩。| | 明天 | míngtiān | Ngày mai | 明天我们去公园玩吧。| | 本周 | běn zhōu | Tuần này | 本周的工作很繁忙。| | 上周 | shàng zhōu | Tuần trước | 上周我们去了一趟上海。| | 下周 | xià zhōu | Tuần tới | 下周我们要去看电影。| | 本月 | běn yuè | Tháng này | 本月的数据还没有统计出来。| | 上月 | shàng yuè | Tháng trước | 上月的销售额创下了新高。| | 下月 | xià yuè | Tháng tới | 下月我们将举办一场活动。| | 今年 | jīnnián | Năm nay | 今年的经济形势很好。| | 去年 | qùnián | Năm ngoái | 去年我们赢得了冠军。| | 明年 | míngnián | Năm tới | 明年我们计划去欧洲旅游。| **Cụm từ chỉ thời gian** | Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | |---|---|---|---| | 现在 | xiànzài | Bây giờ | 我现在要出去一下。| | 刚才 | gāngcái | Vừa nãy | 我刚才看到你妈妈了。| | 一会儿 | yíhuìr | Một lúc nữa | 我一会儿就回来。| | 昨天晚上 | zuótiān wǎnshang | Tối hôm qua | 昨天晚上我看了电影。| | 上个星期天 | shàng gè xīngqītiān | Chủ Nhật tuần trước | 上个星期天我们去了动物园。| | 明天下午 | míngtiān xiàwǔ | Chiều ngày mai | 明天下午我有一场考试。| | 这个月底 | zhège yuèdǐ | Cuối tháng này | 这个月底我们就要发工资了。| | 明年春天 | míngnián chūntiān | Mùa xuân năm tới | 明年春天我们计划去赏花。| | 昨天早晨 | zuótiān zǎochén | Sáng hôm qua | 昨天早晨我去跑步了。|
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH