Đột ngột
Chính thức
câu nói tiếng Trung hài hước
**Giới thiệu**
Trong giao tiếp tiếng Trung, sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian là điều cần thiết để thể hiện thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện. Dưới đây là cách sử dụng các từ và cụm từ này một cách chính xác.
**Các từ chỉ thời gian đơn giản**
| Từ | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 今天 | 今天 | jīntiān | hôm nay |
| 昨天 | 昨天 | zuótiān | hôm qua |
| 明天 | 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 前天 | 前天 | qiántiān | hôm kia |
| 大后天 | 大后天 | dàhòutiān | ngày kia |
| 去年 | 去年 | qùnián | năm ngoái |
| 今年 | 今年 | jīnnián | năm nay |
| 明年 | 明年 | míngnián | năm sau |
**Các cụm từ chỉ thời gian**
| Cụm từ | Hán tự | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 现在 | 现在 | xiànzài | bây giờ |
| 早上 | 早上 | zǎoshang | buổi sáng |
| 中午 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
| 下午 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
| 晚上 | 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
| 星期一 | 星期一 | xīngqīyī | thứ hai |
| 星期二 | 星期二 | xīngqīèr | thứ ba |
| 星期三 | 星期三 | xīngqīsān | thứ tư |
| 星期四 | 星期四 | xīngqīsì | thứ năm |
| 星期五 | 星期五 | xīngqīwǔ | thứ sáu |
| 星期六 | 星期六 | xīngqīliù | thứ bảy |
| 星期天 | 星期天 | xīngqītiān | chủ nhật |
**Cách sử dụng**
**1. Đứng trước động từ**
Các từ và cụm từ chỉ thời gian thường đứng trước động từ để chỉ thời gian diễn ra hành động.
Ví dụ:
* 我昨天去了公园。/ Wǒ zuótiān qùle gōngyuán. / Tôi đã đến công viên hôm qua.
* 我明天要上学。/ Wǒ míngtiān yào shàngxué. / Ngày mai tôi phải đi học.
**2. Đứng sau "在"**
Khi nhấn mạnh thời gian cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "在 + từ/cụm từ chỉ thời gian".
Ví dụ:
* 我在昨天去了公园。/ Wǒ zài zuótiān qùle gōngyuán. / Tôi đã đến công viên vào hôm qua.
* 我在晚上学习中文。/ Wǒ zài wǎnshang xuéxí zhōngwén. / Tôi học tiếng Trung vào buổi tối.
**3. Đứng trong câu hỏi**
Các từ và cụm từ chỉ thời gian cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về thời gian.
Ví dụ:
* 你什么时候来?/ Nǐ shénme shíhou lái? / Khi nào bạn đến?
* 你们昨天几点出发?/ Nǐmen zuótiān jǐ diǎn chūfā? / Hôm qua bạn xuất phát lúc mấy giờ?
**Lưu ý:**
* Khi sử dụng "昨天" hoặc "明天", chúng ta cần bổ sung "早上/中午/下午/晚上" để chỉ thời gian cụ thể. Ví dụ: 我昨天晚上去了商店。/ Wǒ zuótiān wǎnshang qùle shāngdiàn. / Tôi đã đến cửa hàng vào tối hôm qua.
* Khi chỉ thời gian trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng các hậu tố "了" hoặc "过" sau "词语 + 在" để nhấn mạnh thời gian đã trôi qua. Ví dụ: 我在昨天去过公园了。/ Wǒ zài zuótiān qùguo gōngyuánle. / Tôi đã đến công viên vào hôm qua rồi.