Bị từ chối
tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung
**Bài 1: Câu có đơn vị thời gian**
* *早上 (zǎoshang)*: Buổi sáng
* *上午 (shàngwǔ)*: Buổi trưa
* *下午 (xiàwǔ)*: Buổi chiều
* *晚上 (wǎnshang)*: Buổi tối
* *明天 (míngtiān)*: Ngày mai
* *后天 (hòutiān)*: Ngày kia
* *昨天 (zuótiān)*: Hôm qua
* *前天 (qiántiān)*: Hôm kia
**Ví dụ:**
* *我早上上班。* (Wǒ zǎoshang shàngbān.) Tôi đi làm vào buổi sáng.
* *他下午去超市。* (Tā xiàwǔ qù chāoshì.) Anh ấy đến siêu thị vào buổi chiều.
* *她们昨天去看电影。* (Tāmen zuótiān qù kàn diànyǐng.) Họ đi xem phim hôm qua.
**Bài 2: Biểu đạt thời gian cụ thể**
* *几时 (jǐ shí)*: Mấy giờ
* *点 (diǎn)*: Giờ
* *分 (fēn)*: Phút
**Ví dụ:**
* *现在几时?* (Xiànzài jǐ shí?) Bây giờ mấy giờ?
* *三点十分。* (Sān diǎn shí fēn.) Ba giờ mười phút.
**Bài 3: Khoảng thời gian**
* *一个小时 (yīgèxiǎoshí)*: Một giờ
* *半小时 (bànxiǎoshí)*: Nửa giờ
* *几天 (jǐtiān)*: Mấy ngày
* *几周 (jǐzhōu)*: Mấy tuần
* *几个月 (jǐgèyuè)*: Mấy tháng
* *几年 (jǐnián)*: Mấy năm
**Ví dụ:**
* *我们走了两个小时。* (Wǒmen zǒule liǎng gè xiǎoshí.) Chúng tôi đã đi trong hai giờ.
* *我休息了半小时。* (Wǒ xiūxí le bànxiǎoshí.) Tôi đã nghỉ ngơi nửa giờ.
**Bài 4: Thời gian lặp lại**
* *每天 (měitiān)*: Mỗi ngày
* *每周 (měizhōu)*: Mỗi tuần
* *每月 (měiyuè)*: Mỗi tháng
* *每年 (měinián)*: Mỗi năm
**Ví dụ:**
* *我每天都跑步。* (Wǒ měitiān dōu pǎobù.) Tôi chạy bộ mỗi ngày.
* *她每个月都去旅行。* (Tā měi gè yuè dōu qù lǚxíng.) Cô ấy đi du lịch mỗi tháng.
**Bài 5: Thói quen**
* *经常 (jīngcháng)*: Thường xuyên
* *偶尔 (ǒu'ěr)*: Thỉnh thoảng
* *从不 (cóngbù)*: Không bao giờ
**Ví dụ:**
* *我经常在公园里散步。* (Wǒ jīngcháng zài gōngyuán lǐ sànbù.) Tôi thường đi dạo trong công viên.
* *他偶尔会抽烟。* (Tā ǒu'ěr huì chōu yān.) Thỉnh thoảng anh ấy sẽ hút thuốc.
* *我从不迟到。* (Wǒ cóngbù chídào.) Tôi không bao giờ đi muộn.
**Bài 6: Sự kiện trong quá khứ**
* *曾经 (céngjīng)*: Từng
* *以前 (yǐqián)*: Trước đây
* *很久以前 (hěnjiǔyǐqián)*: Lâu lắm rồi
**Ví dụ:**
* *我曾经住在中国。* (Wǒ céngjīng zhù zài Zhōngguó.) Tôi đã từng sống ở Trung Quốc.
* *以前我们常常去爬山。* (Yǐqián wǒmen chángcháng qù páshān.) Trước đây, chúng tôi thường đi leo núi.
* *很久以前,这里还是一片森林。* (Hěnjiǔyǐqián, zhèlǐ háishì yīpiàn sēnlín.) Rất lâu trước đây, nơi này vẫn là một khu rừng.
**Bài 7: Sự kiện trong tương lai**
* *将要 (jiāng yào)*: Sắp
* *打算 (dǎsuàn)*: Đang tính
* *准备 (zhǔnbèi)*: Đang chuẩn bị
**Ví dụ:**
* *我将要去上海。* (Wǒ jiāng yào qù Shànghǎi.) Tôi sắp đến Thượng Hải.
* *他打算买一辆车。* (Tā dǎsuàn mǎi yī liàng chē.) Anh ấy định mua một chiếc xe hơi.
* *我们准备明天去游乐园。* (Wǒmen zhǔnbèi míngtiān qù yóulèyuán.) Ngày mai chúng tôi chuẩn bị đi công viên giải trí.
**Bài 8: Sự tiếp diễn**
* *正在 (zhèngzài)*: Đang
* *还在 (hái zài)*: Vẫn đang
**Ví dụ:**
* *我正在看电视。* (Wǒ zhèngzài kàn diànshì.) Tôi đang xem tivi.
* *我们还在吃饭。* (Wǒmen hái zài chīfàn.) Chúng tôi vẫn đang ăn.
**Bài 9: Thời gian ngắn**
* *一会儿 (yīhuìr)*: Một lát nữa
* *立刻 (lìkè)*: Ngay lập tức
* *马上 (mǎshàng)*: Ngay lập tức
**Ví dụ:**
* *他一会儿就回来。* (Tā yīhuìr jiù huílái.) Anh ấy sẽ trở lại ngay.
* *你立刻给我打电话。* (Nǐ lìkè gěi wǒ dǎ diànhuà.) Gọi điện cho tôi ngay.
* *我们马上出发。* (Wǒmen mǎshàng chūfā.) Chúng ta sẽ khởi hành ngay bây giờ.
**Bài 10: Thời gian dài**
* *很久 (hěnjiǔ)*: Lâu lắm
* *好久 (hǎojiǔ)*: Một thời gian dài
* *老半天 (lǎobàntiān)*: Một thời gian dài
**Ví dụ:**
* *我好久没见到他了。* (Wǒ hǎojiǔ méi jiàn dào tā le.) Tôi đã lâu không gặp anh ta.
* *我们聊了老半天。* (Wǒmen liáo le lǎobàntiān.) Chúng tôi đã trò chuyện một lúc lâu.
**Bài 11: Tần suất**
* *时常 (shícháng)*: Thường xuyên
* *偶尔 (ǒu'ěr)*: Thỉnh thoảng
* *很少 (hǎoshǎo)*: Hiếm khi
**Ví dụ:**
* *我时常去公园。* (Wǒ shícháng qù gōngyuán.) Tôi thường đi công viên.
* *他偶尔会生气。* (Tā ǒu'ěr huì shēngqì.) Thỉnh thoảng anh ấy sẽ tức giận.
* *我很少迟到。* (Wǒ hǎoshǎo chídào.) Tôi hiếm khi đi muộn.
**Bài 12: Thời điểm bắt đầu**
* *从…开始 (cóng...kāishǐ)*: Từ...bắt đầu
* *自从…以来 (zìcóng...yǐlái)*: Từ khi ... trở đi
**Ví dụ:**
* *我从今天开始减肥。* (Wǒ cóng jīntiān kāishǐ jiǎnfēi.) Tôi bắt đầu giảm cân từ hôm nay.
* *他自从上个月以来就失业了。* (Tā zìcóng shàng gè yuè yǐlái jiù shīyè le.) Anh ấy đã bị mất việc từ tháng trước đến nay.
**Bài 13: Thời điểm kết thúc**
* *到…为止 (dào...wéizhǐ)*: Đến...thì dừng
* *直到…为止 (zhídào...wéizhǐ)*: Cho đến khi...
**Ví dụ:**
* *我工作到晚上才下班。* (Wǒ gōngzuò dào wǎnshang cái xiàbān.) Tôi làm việc đến tối mới tan làm.
* *我等你直到你回来。* (Wǒ děng nǐ zhídào nǐ huílái.) Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn trở về.
**Bài 14: Thời gian kéo dài**
* *持续 (chíxù)*: Kéo dài
* *已经 (yǐjīng)*: Đã
*