Hy vọng
dịch tiếng Trung hài hước
Nổi loạn
**一、时间词**
* 今天 (jīntiān) - hôm nay
* 明天 (míngtiān) - ngày mai
* 后天 (hòutiān) - ngày kia
* 大后天 (dàhòutiān)- ngày mốt
* 昨天 (zuótiān) - hôm qua
* 前天 (qiántiān) - hôm kia
* 大前天 (dàqiántiān) - ngày trước hôm kia
* 前几年 (qián jǐnián) - mấy năm trước
* 前几个月 (qián jǐgè yuè) - mấy tháng trước
* 去年 (qùnián) - năm ngoái
* 上个月 (shànggè yuè) - tháng trước
**二、表示时间的词组**
**1. 表示起迄时间的词组**
* 从…到… (cóng…dào…) - từ…đến…
* 从…开始 (cóng…kāishǐ) - từ…bắt đầu
* 从…到为止 (cóng…dào wéizhǐ) - từ…đến kết thúc
* 从去年开始 (cóng qùnián kāishǐ) - từ năm ngoái bắt đầu
* 从上个月开始 (cóng shànggè yuè kāishǐ) - từ tháng trước bắt đầu
**2. 表示频率时间的词组**
* 每天 (měitiān) - hàng ngày
* 每周 (měizhōu) - hàng tuần
* 每月 (měiyuè) - hàng tháng
* 每年 (měinián) - hàng năm
* 经常 (jīngcháng) - thường xuyên
* 偶尔 (ǒuěr) - thỉnh thoảng
* 每隔… (měigé…) - mỗi…lần
* 每隔一周 (měigé yī zhōu) - mỗi tuần một lần
**3. 表示时间的词组**
* 在…的时候 (zài…de shíhòu) - vào thời gian…
* 在…之前 (zài…zhīqián) - trước…
* 在…之后 (zài…zhīhòu) - sau…
* 先…后… (xiān…hòu…) - trước…sau…
* 晚…才… (wǎn…cái…) - mãi đến…mới…
* 已经…了 (yǐjīng…le) - đã…
* 还未… (hái wèi…) - vẫn chưa…
**例:**
* 我明天要上班。 (Wǒ míngtiān yào shàng bān.) - Ngày mai tôi phải đi làm.
* 我从上个月开始学习汉语。 (Wǒ cóng shànggè yuè kāishǐ xuéxí hànyǔ.) - Tôi bắt đầu học tiếng Hán từ tháng trước.
* 我每天都看新闻。 (Wǒ měitiān dōu kàn xīnwén.) - Tôi xem tin tức hàng ngày.
* 我先吃了饭,然后才去上班。 (Wǒ xiān chī le fàn, ránhòu cái qù shàng bān.) - Tôi ăn cơm trước, sau đó mới đi làm.
* 我已经学会了汉语拼音。 (Wǒ yǐjīng xuéhuìle hànyǔ pīnyīn.) - Tôi đã học được bảng chữ cái tiếng Hán.
* 我还未来得及去公园。 (Wǒ hái wèi lái dé jí qù gōngyuán.) - Tôi vẫn chưa kịp đi công viên.