biên tiết Tiếng Trung hài hước Hối hận tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
## Từ và cụm từ chỉ thời gian thường dùng trong giao tiếp ### 1. Thời điểm cụ thể * **今天 (jīntiān)** Hôm nay * **昨天 (zuótiān)** Hôm qua * **明天 (míngtiān)** Ngày mai * **前天 (qiántiān)** Hôm kia * **后天 (hòutiān)** Ngày kia * **上个月 (shànggèyuè)** Tháng trước * **上个星期 (shànggèxīngqī)** Tuần trước * **上个季度 (shànggèjìdù)** Quý trước * **去年 (qùnián)** Năm trước * **一年前 (yìniánqián)** Một năm trước * **十年前 (shíniánqián)** Mười năm trước ### 2. Thời gian chung chung * **早上 (zǎoshang)** Buổi sáng * **上午 (shàngwǔ)** Buổi sáng * **中午 (zhōngwǔ)** Buổi trưa * **下午 (xiàwǔ)** Buổi chiều * **傍晚 (bàngwǎn)** Buổi chiều tối * **晚上 (wǎnshang)** Buổi tối * **深夜 (shēnyè)** Đêm khuya * **黎明 (límíng)** Bình minh * **傍晚 (bàngwǎn)** Hoàng hôn ### 3. Khoảng thời gian * **一分钟 (yīfēnzhōng)** Một phút * **五分钟 (wǔfēnzhōng)** Năm phút * **十分钟 (shífēnzhōng)** Mười phút * **半小时 (bànshízhōu)** Nửa giờ * **一个小时 (yīgèxiǎoshí)** Một giờ * **一天 (yītiān)** Một ngày * **一周 (yīzhōu)** Một tuần * **一个月 (yīyuè)** Một tháng * **一季度 (yījìdù)** Một quý * **一年 (yīnián)** Một năm ### 4. Tần suất * **每天 (měitiān)** Mỗi ngày * **每周 (měizhōu)** Mỗi tuần * **每月 (měiyuè)** Mỗi tháng * **每季度 (měijìdù)** Mỗi quý * **每年 (měinián)** Mỗi năm * **偶尔 (ǒu'ěr)** Thỉnh thoảng * **经常 (jīngcháng)** Thường xuyên * **从来不 (cóngláibù)** Không bao giờ ### 5. Cụm từ khác * **上午好 (zǎoshàng hǎo)** Chào buổi sáng * **下午好 (xiàwǔ hǎo)** Chào buổi chiều * **晚上好 (wǎnshang hǎo)** Chào buổi tối * **时间到了 (shíjiān dàole)** Đến giờ rồi * **时间不够 (shíjiān bùgòu)** Không đủ thời gian * **别浪费时间 (bié làngfèi shíjiān)** Đừng lãng phí thời gian * **珍惜时间 (zhēnxī shíjiān)** Trân trọng thời gian
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH