bách khoa tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước Mong đợi
**Từ và Cụm Từ Chỉ Thời Gian** **Từ** | **Phiên âm bính âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 以前 | yǐ qián | trước đây 现在 | xiàn zài | bây giờ 将来 | jiāng lái | tương lai 今天 | jīn tiān | hôm nay 明天 | míng tiān | ngày mai 昨天 | zuó tiān | hôm qua 前天 | qián tiān | hôm kia 后天 | hòu tiān | ngày kia 上周 | shàng zhōu | tuần trước 本周 | běn zhōu | tuần này 下周 | xià zhōu | tuần sau 上个月 | shàng gè yuè | tháng trước 本月 | běn gè yuè | tháng này 下个月 | xià gè yuè | tháng sau 上午 | shàng wǔ | buổi sáng 下午 | xià wǔ | buổi chiều 晚上 | wǎn shàng | buổi tối 凌晨 | líng chén | rạng sáng 昨天晚上 | zuó tiān wǎn shàng | tối hôm qua 今天早上 | jīn tiān zǎo shàng | sáng nay 明天中午 | míng tiān zhōng wǔ | trưa ngày mai **Cụm Từ** | **Phiên âm bính âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 很久以前 | hěn jiǔ yǐ qián | rất lâu trước đây 不久前 | bù jiǔ qián | không lâu trước đây 从前 | cóng qián | ngày xưa 现在为止 | xiàn zài wéi zhǐ | cho đến nay 从现在起 | cóng xiàn zài qǐ | từ bây giờ trở đi 将来有| jiāng lái yǒu yì tiān | rồi có ngày 现在看来 | xiàn zài kàn lái | xem ra bây giờ 将来怎么样 | jiāng lái zěn me yàng | tương lai ra sao 这几天 | zhè ji tiān | dạo này 这几天来 | zhè ji tiān lái | trong vài ngày qua 这些天 | zhè xiē tiān | dạo này 这些天来 | zhè xiē tiān lái | trong những ngày này 这段时间 | zhè duàn shí jiān | thời gian này 最近 | zuì jìn | gần đây 最近这几天 | zuì jìn zhè ji tiān | dạo này 近来 | jìn lái | thời gian gần đây 近来怎么样 | jìn lái zěn me yàng | dạo này thế nào 平时 | píng shí | thường ngày 平时怎么样 | píng shí zěn me yàng | thường ngày thế nào 经常 | jīng cháng | thường xuyên 经常怎么样 | jīng cháng zěn me yàng | dạo này thế nào 每天 | měi tiān | hàng ngày 每天怎么样 | měi tiān zěn me yàng | dạo này thế nào 以后 | yǐ hòu | về sau 以后怎么样 | yǐ hòu zěn me yàng | về sau thế nào 将来 | jiāng lái | tương lai 将来怎么样 | jiāng lái zěn me yàng | tương lai ra sao
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH