video tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung Mong đợi
**Từ và cụm từ chỉ thời gian** | Từ/ cụm từ | Phiên âm | Dịch | Ví dụ | |---|---|---|---| | 早上 | zǎoshàng | buổi sáng | 我早上起来很早。| Tôi dậy rất sớm vào buổi sáng. | | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | 我中午吃饭。| Tôi ăn trưa vào buổi trưa. | | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | 我下午去公园。| Tôi đi công viên vào buổi chiều. | | 晚上 | wǎnshang | buổi tối | 我晚上看电视。| Tôi xem TV vào buổi tối. | | 今天 | jīntiān | hôm nay | 今天天气很好。| Hôm nay thời tiết rất đẹp. | | 昨天 | zuótiān | hôm qua | 昨天我很忙。| Hôm qua tôi rất bận. | | 前天 | qiántiān | hôm kia | 前天我很累。| Hôm kia tôi rất mệt. | | 明天 | míngtiān | ngày mai | 明天我要去学校。| Ngày mai tôi sẽ đi học. | | 后天 | hòutiān | ngày kia | 后天我们去爬山。| Ngày kia chúng ta đi leo núi. | | 这个星期 | zhège xīngqī | tuần này | 这个星期我很忙。| Tuần này tôi rất bận. | | 上个星期 | shànggè xīngqī | tuần trước | 上个星期我去了北京。| Tuần trước tôi đã đến Bắc Kinh. | | 下个星期 | xiàgè xīngqī | tuần tới | 下个星期我要去上海。| Tuần tới tôi sẽ đến Thượng Hải. | | 这个月 | zhège yuè | tháng này | 这个月我很累。| Tháng này tôi rất mệt. | | 上个月 | shànggè yuè | tháng trước | 上个月我去了日本。| Tháng trước tôi đã đến Nhật Bản. | | 下个月 | xiàgè yuè | tháng sau | 下个月我要去韩国。| Tháng sau tôi sẽ đến Hàn Quốc. | | 今年 | jīnnián | năm nay | 今年我二十岁。| Năm nay tôi 20 tuổi. | | 去年 | qùnián | năm ngoái | 去年我去了法国。| Năm ngoái tôi đã đến Pháp. | | 明年 | míngnián | năm tới | 明年我就要毕业了。| Năm tới tôi sẽ tốt nghiệp. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH