tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung dịch tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 3** **Từ ngữ chỉ thời gian** | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 昨天 | Zuótiān | Hôm qua | | 前天 | Qiántiān | Hôm kia | | 今天 | Jīntiān | Hôm nay | | 明天 | Míngtiān | Ngày mai | | 后天 | Hòutiān | Ngày mốt | | 大前天 | Dà qián tiān | Hôm kia kia | | 大后天 | Dà hòu tiān | Ngày mốt mốt | | 上星期 | Shàng xīngqī | Tuần trước | | 下星期 | Xià xīngqī | Tuần tới | | 上个月 | Shàng gè yuè | Tháng trước | | 下个月 | Xià gè yuè | Tháng tới | | 上一年 | Shàng yī nián | Năm ngoái | | 下一年 | Xià yī nián | Năm tới | **Cụm từ chỉ thời gian** | Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 早上 | Zǎoshang | Buổi sáng | | 中午 | Zhōngwǔ | Buổi trưa | | 下午 | Xiàwǔ | Buổi chiều | | 晚上 | Wǎnshàng | Buổi tối | | 凌晨 | Língchén | Gần sáng | | 傍晚 | Bàngwǎn | Chiều tối | | 半夜 | Bànyè | Nửa đêm | | 一会儿 | Yī huīr | Một lát nữa | | 一刻钟 | Yī kè zhōng | Một phần tư giờ | | 半小时 | Bànshíchén | Nửa giờ | | 一个小时 | Yīgè xiǎoshí | Một giờ | | 每天 | Měitiān | Mỗi ngày | | 每周 | Měizhou | Mỗi tuần | | 每月 | Měiyuè | Mỗi tháng | | 每年 | Měinián | Mỗi năm | **Cách sử dụng** **Chỉ thời gian cụ thể:** * **明天早上我就要走了。** | Míngtiān zǎoshang wǒ jiùyào zǒule. | Tôi sẽ đi sớm mai. * **昨天中午我吃了午饭。** | Zuótiān zhōngwǔ wǒ chī le wǔfàn. | Tôi đã ăn trưa vào hôm qua. **Chỉ thời gian không cụ thể:** * **每天我都要跑步。** | Měitiān wǒ dōu yào pǎobù. | Tôi chạy bộ hằng ngày. * **每年我们都会去旅行一次。** | Měinián wǒmen dōu huì qù lǚxíng yī cì. | Năm nào chúng tôi cũng sẽ đi du lịch một lần. **Chỉ khoảng thời gian:** * **一个小时后我们见面。** | Yīgè xiǎoshí hòu wǒmen jiànmiàn. | Chúng ta sẽ gặp nhau sau một giờ. * **我等了一刻钟才上来。** | Wǒ děngle yī kè zhōng cái shàng lái. | Tôi đã đợi một phần tư giờ mới lên. **Chỉ thời gian so sánh:** * **今天比昨天冷。** | Jīntiān bǐ zuótiān lěng. | Hôm nay lạnh hơn hôm qua. * **去年我比今年胖。** | Qùnián wǒ bǐ jīnnián pàng. | Năm ngoái tôi béo hơn năm nay.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH