học tiếng Trung vui Buồn Chịu đựng
**Thì hiện tại** * 现在 (xiànzài): bây giờ * 当下 (dāngxià): ngay lúc này * 如今 (rújīn): hiện nay * 目前 (mùqián): hiện tại * 近来 (jìnlái): gần đây **Thì quá khứ** * 过去 (guòqù): trước kia * 以前 (yǐqián): trước đây * 从前 (cóngqián): trước đây * 古时候 (gǔshíhòu): vào thời xưa * 昔日 (xírì): ngày trước **Thì tương lai** * 将来 (jiānglái): tương lai * 未来 (wèilái): tương lai * 以后 (yǐhòu): sau này * 今后 (jīnhòu): sau này * 以后 (yǐhòu): mai sau **Từ chỉ thời gian** * 上午 (shàngwǔ): buổi sáng * 下午 (xiàwǔ): buổi chiều * 晚上 (wǎnshàng): buổi tối * 凌晨 (língchén): rạng sáng * 傍晚 (bàngwǎn): xế chiều * 白天 (bái tiān): ban ngày * 夜晚 (yèwǎn): ban đêm * 春天 (chūntían): mùa xuân * 夏天 (xiàtiān): mùa hè * 秋天 (qiūtiān): mùa thu * 冬天 (dōngtiān): mùa đông **Cụm từ chỉ thời gian** * 一年前 (yì nián qián): cách đây một năm * 一个月前 (yì gè yuè qián): cách đây một tháng * 昨天 (zuótiān): ngày hôm qua * 前天 (qiántiān): hôm kia * 今天 (jīntiān): hôm nay * 明天 (míngtiān): ngày mai * 后天 (hòutiān): ngày kia * 大后天 (dà hòutiān): ngày mốt kia * 上个星期 (shàng gè xīngqī): tuần trước * 下个星期 (xià gè xīngqī): tuần sau * 下个月 (xià gè yuè): tháng sau * 明年 (míngnián): năm sau * 今年 (jīnnián): năm nay * 明年 (míngnián): năm sau * 若干年后 (ruògān nián hòu): sau bao nhiêu năm nữa
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH