Thích thú
video tiếng Trung hài hước
câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Từ vựng**
| Từ HSK 3 | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 一整天 | yī zhěng tiān | Cả ngày |
| 每天 | měi tiān | Mỗi ngày |
| 每周 | měi zhōu | Mỗi tuần |
| 每月 | měi yuè | Mỗi tháng |
| 每年 | měi nián | Mỗi năm |
| 从早晨到晚上 | cóng zǎochén dào wǎnshàng | Từ sáng đến tối |
| 从星期一到星期五 | cóng xīngqīyī dào xīngqīwǔ | Từ thứ Hai đến thứ Sáu |
| 从一月到十二月 | cóng yìyuè dào shí'èryuè | Từ tháng 1 đến tháng 12 |
| 昨天 | zuótiān | Hôm qua |
| 今天 | jīntiān | Hôm nay |
| 明天 | míngtiān | Ngày mai |
| 大前天 | dàqiántiān | Hôm kia |
| 前天 | qiántiān | Hôm kia |
| 后天 | hòutiān | Ngày kia |
| 大后天 | dàhòutiān | Ngày kia |
| 现在 | xiànzài | Bây giờ |
| 刚才 | gāngcái | Vừa rồi |
| 经常 | jīngcháng | Thường xuyên |
| 有时 | yǒushí | Đôi khi |
| 偶尔 | ǒu'ěr | Đôi khi |
| 从不 | cóngbù | Không bao giờ |
| 早上 | zǎoshàng | Buổi sáng |
| 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa |
| 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều |
| 晚上 | wǎnshàng | Buổi tối |
| 清晨 | qīngchén | Sáng sớm |
| 早晨 | zǎochén | Buổi sáng |
| 凌晨 | língchén | Gần sáng |
| 深夜 | shēnyè | Đêm khuya |
**Các cụm từ hữu ích**
| Cụm từ | Phiên âm | Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 早上好 | zǎoshàng hǎo | Chào buổi sáng |
| 下午好 | xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều |
| 晚上好 | wǎnshàng hǎo | Chào buổi tối |
| 早安 | zǎo'ān | Chào buổi sáng |
| 晚安 | wǎn'ān | Chúc ngủ ngon |
| 昨天晚上 | zuótiān wǎnshàng | Đêm qua |
| 明天早上 | míngtiān zǎoshàng | Sáng mai |
| 下个星期 | xià gè xīngqī | Tuần sau |
| 上个星期 | shàng gè xīngqī | Tuần trước |
| 昨天早上 | zuótiān zǎoshàng | Hôm qua buổi sáng |
| 明天中午 | míngtiān zhōngwǔ | Ngày mai buổi trưa |
| 今天下午 | jīntiān xiàwǔ | Buổi chiều hôm nay |
| 昨天晚上 | zuótiān wǎnshàng | Đêm qua |
| 星期一早上 | xīngqīyī zǎoshàng | Thứ Hai buổi sáng |
| 星期五晚上 | xīngqīwǔ wǎnshàng | Thứ Sáu buổi tối |
| 十月份 | shíyuèfèn | Tháng Mười |
| 今年三月份 | jīnnián sān yuèfèn | Tháng Ba năm nay |
**Cách sử dụng**
* **Để chỉ một khoảng thời gian cụ thể:**
* 从早上九点到下午五点 | cóng zǎoshàng jiǔ diǎn dào xiàwǔ wǔ diǎn | Từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều
* **Để biểu thị tần suất:**
* 我每天都去跑步 | wǒ měi tiān dōu qù pǎobù | Tôi chạy bộ mỗi ngày
* **Để chỉ một thời điểm trong quá khứ hoặc tương lai:**
* 昨天我看了电影 | zuótiān wǒ kànle diànyǐng | Hôm qua tôi đã xem phim
* 明天我会去公园 | míngtiān wǒ huì qù gōngyuán | Ngày mai tôi sẽ đến công viên
* **Để diễn đạt lời chào:**
* 早上好,老师 | zǎoshàng hǎo,lǎoshī | Chào buổi sáng, cô giáo