biểu cảm hài hước Tiếng Trung bắt chước tiếng Trung hài hước GIF tiếng Trung hài hước
**Từ vựng** | Từ/Cụm từ | Phiên âm (Pinyin) | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 昨天 | zuótiān | Ngày hôm qua | | 今天 | jīntiān | Ngày hôm nay | | 明天 | míngtiān | Ngày mai | | 前天 | qiántiān | Hôm kia | | 后天 | hòutiān | Ngày kia | | 现在 | xiànzài | Hiện tại | | 过去 | guòqù | Quá khứ | | 未来 | wèilái | Tương lai | | 以前 | yǐqián | Trước đây | | 以后 | yǐhòu | Sau này | | 现在进行时 | xiànzài jìnxíngshí | Thì hiện tại tiếp diễn | | 过去进行时 | guòqù jìnxíngshí | Thì quá khứ tiếp diễn | | 未来进行时 | wèilái jìnxíngshí | Thì tương lai tiếp diễn | | 过去完成时 | guòqù wánchéngshí | Thì quá khứ hoàn thành | | 未来完成时 | wèilái wánchéngshí | Thì tương lai hoàn thành | | 从...到... | cóng...dào... | Từ...đến... | | 在...之前 | zài...zhīqián | Trước... | | 在...之后 | zài...zhīhòu | Sau... | | 在...时 | zài...shí | Khi... | | 直到... | zhídào... | Cho đến... | | 几天 | jǐtiān | Vài ngày | | 几周 | jǐzhōu | Vài tuần | | 几个月 | jǐgèyuè | Vài tháng | | 几年 | jǐnián | Vài năm | **Cách sử dụng** * **Đặt trước động từ:** * 现在我吃饭。| Xiànzài wǒ chīfàn.| Bây giờ tôi đang ăn. * 昨天我去公园了。| Zuótiān wǒ qù gōngyuán le.| Hôm qua tôi đã đi công viên. * **Đặt trong câu hỏi:** * 你什么时候来?| Nǐ shénme shíhou lái?| Bạn đến lúc nào? * 他几点下班?| Tā jǐ diǎn xiàbān?| Anh ấy tan làm lúc mấy giờ? * **Đặt trong câu phủ định:** * 我今天没有课。| Wǒ jīntiān méiyǒu kè.| Hôm nay tôi không có học. * 他们以前不认识。| Tāmen yǐqián bù rènshi.| Trước đây họ không quen biết nhau. * **Đặt trong câu nghi vấn:** * 你明天来吗?| Nǐ míngtiān lái ma?| Ngày mai bạn sẽ đến chứ? * 他过去在这里工作过吗?| Tā guòqù zài zhèlǐ gōngzuò guo ma?| Trước đây anh ấy đã từng làm việc ở đây chưa?
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH