Nhẹ nhõm Nổi loạn hình tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6** **Từ và cụm từ chỉ thời gian** | Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | |---|---|---| | 何时 | hé shí | Khi nào | | 何处 | hé chù | Nơi nào | | 早上 | zǎoshang | Buổi sáng | | 中午 | zhōngwǔ | Buổi trưa | | 下午 | xiàwǔ | Buổi chiều | | 晚上 | wǎnshang | Buổi tối | | 白天 | báitiān | Ban ngày | | 夜晚 | yèwǎn | Ban đêm | | 凌晨 | língchén | Lúc rạng sáng | | 黄昏 | huánghūn | Hoàng hôn | | 黎明 | límíng | Bình minh | | 昨天 | zuótiān | Ngày hôm qua | | 今天 | jīntiān | Ngày hôm nay | | 明天 | míngtiān | Ngày mai | | 前天 | qiántiān | Ngày hôm kia | | 后天 | hòutiān | Ngày kia | | 上个月 | shànggèyuè | Tháng trước | | 这个月 | zhègeyuè | Tháng này | | 下个月 | xiàgèyuè | Tháng sau | | 上个星期 | shànggèxīngqī | Tuần trước | | 这个星期 | zhègexīngqī | Tuần này | | 下个星期 | xiàgèxīngqī | Tuần sau | | 上个季度 | shànggèjìdù | Quý trước | | 这个季度 | zhègejìdù | Quý này | | 下个季度 | xiàgèjìdù | Quý sau | | 上半年 | shàngbànián | Nửa đầu năm | | 今年 | jīnnián | Năm nay | | 明年 | míngnián | Năm sau | | 前年 | qiánnián | Năm ngoái | | 后年 | hòunián | Năm sau nữa | | 现在 | xiànzài | Bây giờ | | 目前 | mùqián | Hiện tại | | 当下 | dāngxià | Hiện nay | | 过去 | guòqù | Trước đây | | 将来 | jiānglái | Tương lai | | 时常 | shícháng | Thường xuyên | | 偶尔 | ǒuěr | Thỉnh thoảng | | 总是 | zǒngshì | Luôn luôn | | 从来 | cónglái | Chưa bao giờ | | 一次 | yīcì | Một lần | | 两次 | liǎngcì | Hai lần | | 三次 | sān cì | Ba lần | | 多次 | duōcì | Nhiều lần | | 无数次 | wúshù cì | Vô số lần | | 一会儿 | yīhuìr | Một lúc | | 一段时间 | yīduàn shíjiān | Một thời gian | | 一整天 | yīzhěngtiān | Cả ngày | | 一周 | yī zhōu | Một tuần | | 一个月 | yīgèyuè | Một tháng | | 一年 | yīnián | Một năm | | 几小时 | jǐ xiǎoshí | Vài giờ | | 几分钟 | jǐ fēnzhōng | Vài phút | | 几秒钟 | jǐ miǎozhōng | Vài giây | | 许多天 | xǔduō tiān | Nhiều ngày | | 许多次 | xǔduō cì | Nhiều lần | | 久 | jiǔ | Lâu | | 短 | duǎn | Ngắn | | 长 | cháng | Dài | | 慢 | màn | Chậm | | 快 | kuài | Nhanh | | 及时 | jíshí | Đúng lúc | | 提前 | tíqián | Trước thời hạn | | 延后 | yánhòu | Trì hoãn | | 超过 | chāoguò | Vượt quá | | 等待 | děngdài | Chờ đợi | | 赶上 | gǎnshang | Theo kịp | | 错过 | cuòguò | Bỏ lỡ |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH