Chăm sóc Lạ lẫm Kỳ lạ
**Cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian trong giao tiếp** **Các từ chỉ thời gian** * 早 (zǎo): Sáng sớm * 上午 (shàngwǔ): Buổi sáng * 下午 (xiàwǔ): Buổi chiều * 晚上 (wǎnshang): Buổi tối * 凌晨 (língchén): Gần sáng * 中午 (zhōngwǔ): Trưa * 半夜 (bànyè): Nửa đêm * 现在 (xiànzài): Hiện tại * 今天 (jīntiān): Hôm nay * 昨天 (zuótiān): Hôm qua * 明天 (míngtiān): Ngày mai * 大后天 (dàhòutiān): Ngày kia * 大前天 (dàqiántiān): Hôm kia * 前天 (qiántiān): Hôm trước * 上个月 (shàng gèyuè): Tháng trước * 上个礼拜 (shàng gè lǐbài): Tuần trước * 上个星期 (shàng gè xīngqī): Tuần trước * 今年 (jīnnián): Năm nay * 去年 (qùnián): Năm ngoái * 明年 (míngnián): Năm sau * 大后年 (dàhòunián): Sang năm **Các cụm từ chỉ thời gian** * 刚才 (gāngcái): Vừa rồi * 现在正在 (xiànzài zhèngzài): Đang làm * 开始 (kāishǐ): Bắt đầu * 结束 (jiéshù): Kết thúc * 来得及 (laidéjí): Còn kịp * 来不及 (láibùjí): Không kịp * 提前 (tíqián): Sớm hơn * 延后 (yánhòu): Trễ hơn * 按时 (ànshí): Đúng giờ **Cách sử dụng** * Khi muốn nói về thời gian trong quá khứ, sử dụng các từ như "昨天 (hôm qua)", "前天 (hôm trước)", "上个星期 (tuần trước)", "去年 (năm ngoái)". * Khi muốn nói về thời gian trong tương lai, sử dụng các từ như "明天 (ngày mai)", "后天 (ngày kia)", "下个星期 (tuần sau)", "明年 (năm sau)". * Khi muốn nói về thời gian hiện tại, sử dụng các từ như "现在 (hiện tại)", "今天 (hôm nay)". * Khi muốn nói về một thời điểm cụ thể, sử dụng các số kết hợp với các đơn vị thời gian, chẳng hạn như "5点钟 (5 giờ)", "2023年 (năm 2023)". * Khi muốn nói về khoảng thời gian, sử dụng các cụm từ như "一个小时 (một giờ)", "三天 (ba ngày)", "半年 (nửa năm)".
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH