Nổi loạn Xúc động câu nói tiếng Trung hài hước
**Các từ chỉ thời gian** | Từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | |---|---|---| | 现在 | xiànzài | bây giờ | | 今天 | jīntiān | hôm nay | | 明天 | míngtiān | ngày mai | | 昨天 | zuótiān | hôm qua | | 本周 | běnzhōu | tuần này | | 上周 | shàngzhōu | tuần trước | | 下周 | xiàzhōu | tuần sau | | 本月 | běnyuè | tháng này | | 上月 | shàngyuè | tháng trước | | 下月 | xiàyuè | tháng sau | | 今年 | jīnnián | năm nay | | 去年 | qùnián | năm ngoái | | 明年 | míngnián | năm sau | **Các cụm từ chỉ thời gian** | Cụm từ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | |---|---|---| | 上个星期 | shànggè xīngqī | tuần trước | | 下个星期 | xiàgè xīngqī | tuần sau | | 上个月 | shànggè yuè | tháng trước | | 下个月 | xiàgè yuè | tháng sau | | 去年 | qùnián | năm ngoái | | 明年 | míngnián | năm sau | | 早上 | zǎoshang | buổi sáng | | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa | | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều | | 晚上 | wǎnshang | buổi tối | | 一年前 | yīnián qián | một năm trước | | 两年前 | liǎngnián qián | hai năm trước | | 十年前 | shínián qián | mười năm trước | **Cách sử dụng các từ và cụm từ chỉ thời gian trong giao tiếp** * Khi muốn nói về thời gian hiện tại, hãy sử dụng các từ như "现在" (xiànzài) hoặc "今天" (jīntiān). * Khi muốn nói về thời gian trong tương lai gần, hãy sử dụng các từ như "明天" (míngtiān) hoặc "本周" (bēnzhōu). * Khi muốn nói về thời gian trong tương lai xa, hãy sử dụng các từ như "明年" (míngnián) hoặc "明年后" (míngnián hòu). * Khi muốn nói về thời gian trong quá khứ gần, hãy sử dụng các từ như "昨天" (zuótiān) hoặc "上周" (shàngzhōu). * Khi muốn nói về thời gian trong quá khứ xa, hãy sử dụng các từ như "去年" (qùnián) hoặc "一年前" (yīnián qián). **Ví dụ** * **我想明天见你。** (Wǒ xiǎng míngtiān jiàn nǐ.) - Tôi muốn gặp bạn vào ngày mai. * **我们上周去过公园。** (Wǒmen shàngzhōu qùguò gōngyuán.) - Tuần trước, chúng tôi đã đến công viên. * **我去年搬到这里。** (Wǒ qùnián bān dào zhèlǐ.) - Năm ngoái, tôi đã chuyển đến đây. * **我们约定明天早上九点见面。** (Wǒmen yuēdìng míngtiān zǎoshang jiǔ diǎn jiànmiàn.) - Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào lúc 9 giờ sáng ngày mai.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH