biểu cảm hình tiếng Trung hài hước Thương tiếc tổng hợp tiếng Trung hài hước
**Từ vựng cơ bản** * học tiếng Trung | 学中文 | xué zhōngwén * chào | 你好 | nǐ hǎo * cám ơn | 谢谢 | xièxie * không sao | 没关系 | méiguānxì * xin lỗi | 对不起 | duìbùqǐ * tên tôi là... | 我叫... | wǒ jiào... * bạn tên là gì? | 你叫什么名字?| nǐ jiào shénme míngzì? * rất vui được gặp bạn | 很高兴认识你 | hěn gāoxìng rènshí nǐ * tôi đến từ... | 我来自... | wǒ láizì... * bạn đến từ đâu? | 你来自哪里?| nǐ láizì nǎlǐ? * tôi là sinh viên | 我是学生 | wǒ shì xuéshēng * bạn làm nghề gì? | 你做什么工作?| nǐ zuò shénme gōngzuò? * tôi là giáo viên | 我是老师 | wǒ shì lǎoshī * rất vui được làm quen với bạn | 认识你很高兴 | rènshí nǐ hěn gāoxìng * hẹn gặp lại | 再见 | zàijiàn **Từ vựng liên quan đến học tiếng Trung** * tiếng Trung | 中文 | zhōngwén * học | 学 | xué * chữ Hán | 汉字 | hànzì * ngữ pháp | 语法 | yǔfǎ * từ vựng | 词汇 | cíhuì * phát âm | 发音 | fāyīn * luyện nghe | 听力 | tīnglì * luyện nói | 口语 | kǒuyǔ * luyện đọc | 阅读 | yuèdú * luyện viết | 写作 | xiězuò * giáo trình | 教科书 | jiàokēshū * giáo viên | 老师 | lǎoshī * lớp học | 课堂 | kètáng * bài kiểm tra | 考试 | kǎoshì * bài tập | 作业 | zuòyè **Từ vựng khác** * Trung Quốc | 中国 | zhōngguó * Bắc Kinh | 北京 | běijīng * Thượng Hải | 上海 | shànghǎi * Quảng Châu | 广州 | guǎngzhōu * Thâm Quyến | 深圳 | shēnzhèn * Hồng Kông | 香港 | xiānggǎng * Đài Loan | 台湾 | táiwān * tiếng phổ thông | 普通话 | pǔtōnghuà * văn tự giản thể | 简体字 | jiǎntǐzì * văn tự phồn thể | 繁体字 | fántǐzì * truyền thống | 传统 | chuántǒng * hiện đại | 现代 | xiàndài
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH